MÁY ĐO MÀU HUỲNH QUANG

MÁY ĐO MÀU HUỲNH QUANG

Data logger thẩm định nhiệt độ Ellab

Máy đo cỡ hạt Bettersize

Máy đo đa chỉ tiêu Horiba

Máy so màu CHN

HAZE METER

MÁY ĐO ĐỘ BÓNG

Bể điều nhiệt tuần hoàn Poly Science

Dụng cụ đo nước thủy sản Sera

Thông tin liên hệ

Tư vấn kỹ thuật: Minh Thư
Tel: 0933 434 727
Email: minhthunguyen2712@gmail.com
Skype: minhthunguyen1988
Địa chỉ: B40 Khu Kim Sơn, Đường Nguyễn Hữu Thọ,
Phường Tân Phong, Quận 7, TP HCM

MÁY ĐO MÀU CS-650
ĐẶC ĐIỂM CHÍNH 
  • Sử dụng đèn pulse Xenon với bước sóng 360-740nm,  chủ yếu để đo màu đặc biệt là màu của vật liệu huỳnh quang. 
  • Khả năng lưu trữ lên tới 20000 mẫu
  • Màn hình LCD rộng, dễ quan sát
  • Cung cấp kèm theo phần mềm quản lý màu sắc kết nối PC
  • Có khả năng kết nối với phần mềm phối màu
  • Chế đo SCI và  SCE
  • Kết hợp thêm nhiều hệ màu
  • Hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Bảo hành 12 tháng
 MÁY ĐO MÀU HUỲNH QUANG
MODEL: CS-650
HÃNG: CHN SPEC – TRUNG QUỐC

Máy đo màu quang phổ cầm tay model CS-650 của hãng CHN Spec được sử dụng trong việc phân biệt so sánh màu sắc, đặc biệt ứng dụng đo các mẫu có chứa chất huỳnh quang.

CS-650 được sử dụng đo màu các mẫu vật liệu dạng tấm, mẫu hạt, mẫu bột. Ứng dụng đo màu vật liệu, sản phẩm cho nhiều ngành công nghiệp như sơn phủ, dệt nhuộm, nhựa, thực phẩm, vật liệu xây dựng và các ngành khác.

Máy đo màu CS-650 giúp kiểm soát chất lượng màu sắc tốt nhờ vào phần mềm quản lý màu kết nối với máy vi tính.

Đặc tính kỹ thuật:
  • Máy đo màu quang phổ CS-650 với thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng và di chuyển đi hiện trường một cách dễ dàng.
  • Máy đo màu quang phổ cầm tay CS-650 thiết kế theo hệ cầu d/8, với chế độ đo SCI và SCE. Có khả năng kết nối với phần mềm phối màu để quản lý màu sắc trong các ngành công nghiệp sơn phủ, màu vải – bao bì, thực phẩm,…
  • Máy tích hợp sẵn camera tại khe đo, giúp người dùng quan sát được vị trí đo một cách dễ dàng hơn (theo Patent số: ZL20130519382X).
  • CS-650 cung cấp kèm phần mềm quản lý màu Color QC Software kết nối với PC giúp lưu trữ, quản lý dữ liệu và xuất trình báo cáo qua máy in.

  • Công nghệ bù trừ độ bóng tự động: Gloss (độ bóng) sẽ gây ảnh hưởng lớn đến việc đo màu. Máy đo của CHN Spec sử dụng công nghệ bù độ bóng tự động đảm bảo tính chính xác của giá trị đo màu cho các bề mặt có độ bóng khác nhau.
  • Máy đo màu cầm tay của CHN Spec có 28 nguồn sáng và 40 hệ màu giúp đáp ứng nhiều yêu cầu đo màu của người dùng. 

MÁY SO MÀU CS-650

Hỗ trợ kỹ thuật:

Bảo hành lỗi kỹ thuật 12 tháng và hỗ trợ sửa chữa, bảo trì sau thời gian bảo hành

Cung cấp bao gồm:
  • Máy chính CS-650
  • Đế chuẩn trắng/đen
  • Phần mền kết nối PC
  • DC adapter
  • Hướng dẫn sử dụng
Thông số kỹ thuật:

Hệ thống quang học: d/8, SCI, SCE

Nguồn sáng: Pulse xenon

Các hệ màu đo được:

CIE-L*a*b, L*C*h, L*u*v, XYZ, Yxy, Reflectance

Hunterlab,Munsell MI,CMYK,RGB,HSB

ΔE*ab, ΔE*CH, ΔE*uv, ΔE*cmc(2:1), ΔE*cmc(1:1),ΔE*94,ΔE*00

ΔEab(Hunter),555 shade sort

WI(ASTM E313-10,ASTM E313-73,CIE/ISO, AATCC, Hunter, Taube Berger, Ganz, Stensby); YI(ASTM D1925,ASTM E313-00,ASTM E313-73);Tint(ASTM E313,CIE,Ganz)

Metamerism index Milm, Stick color fastness, Color fastness

ISO luminance, 8 gloss, A density, T density, M density, E density

Nguồn sáng: A, C, D50, D55, D65, D75, F1, F2, F3, F4, F5, F6, F7, F8, F9, F10, F11, F12, DLF, TL83, TL84, NBF, U30, CWF

Góc quan sát: 2°,10°.

Cảm biến: dual light path sensor array .

Hiệu chuẩn: Tự động.

Khoảng bước sóng: 10nm.

Dải bước sóng: 360-740nm.

Dải phản xạ: 0-200%.

Độ phân giải phản xạ: 0.01%.

Kích thước khối cầu: 40mm.

Độ lặp lại: Độ sai lệch màu: ΔE*ab<=0.02, tối đa: 0.04.

    Thời gian kiểm tra: ≈ 2s.

    Bộ nhớ: lưu trữ 20,000 kết quả đo.

    Pin: pin sạc dung lượng 7.4V/6000mAh 10,000 lần thử liên tục

    Màn hình: LCD.

    Kết nối: USB

    Tuổi thọ nguồn sáng: 5 năm, 1,5 triệu lần thử.

    Ngôn ngữ: Trung Quốc, Tiếng Anh.

    Phần mềm: Android, IOS, Windows.

    Camera: có.

    Kích thước: 181 x 73 x 112mm (L*W*H).

    Trọng lượng: ≈ 550g không bao gồm pin.

    MÁY ĐO PH ĐỂ BÀN F-72

    MÁY ĐO PH ĐỂ BÀN F-72

    Data logger thẩm định nhiệt độ Ellab

    Máy đo cỡ hạt Bettersize

    Máy đo đa chỉ tiêu Horiba

    Máy so màu CHN

    HAZE METER

    MÁY ĐO ĐỘ BÓNG

    Bể điều nhiệt tuần hoàn Poly Science

    Dụng cụ đo nước thủy sản Sera

    Thông tin liên hệ

    Tư vấn kỹ thuật: Minh Thư
    Tel: 0933 434 727
    Email: minhthunguyen2712@gmail.com
    Skype: minhthunguyen1988
    Địa chỉ: B40 Khu Kim Sơn, Đường Nguyễn Hữu Thọ,
    Phường Tân Phong, Quận 7, TP HCM

    MÁY ĐO PH ĐỂ BÀN F-72
    ĐẶC ĐIỂM CHÍNH
    • Đo: pH/ ORP/Ion/oC
    • Màn hình LCD  màu, cảm ứng, có đèn nền, rộng dễ đọc kết quả
    • Tiêu chuẩn IP67 chống bụi, chống nước
    • Hiệu chuẩn pH tự động lên đến 5 điểm sử dụng tiêu chuẩn USA, NIST, NIST2, China và tự chọn
    • Độ phân giải pH  0.01 và 0.001 pH
    • Tích hợp bộ nhớ có thể lưu trữ lên đến 2000 dữ liệu
    • Tự động ổn định, tự động giữ kết quả đo, đo theo thời gian thực.
    • Chức năng tự động nhận sensor
    • Dữ liệu được truyền qua cổng USB hoặc wireless
    • Hỗ trợ hướng dẫn kỹ thuật
    • Bảo hành 18 tháng
    • Miễn phí giao hàng
    MÁY ĐO PH ĐỂ BÀN THÔNG MINH 1 KÊNH
    MODEL: F-72
    HÃNG: HORIBA – NHẬT BẢN

    Máy đo pH để bàn F-72 được sản xuất từ Horiba Nhật có chức năng đo các chỉ tiêu pH/ ORP/ion và nhiệt độ với màn hình màu cảm ứng hiển thị 1 kênh đo trên màn hình. Máy đo được thiết kế đẹp, gọn, sensor nhạy nên cho giá trị có độ chính xác cao, đo nhanh.

    Máy đo pH để bàn 1 kênh thông minh phù hợp sử dụng nhiều trong phòng thí nghiệm, nghiên cứu, phòng R&D, phòng QA&QC,…

    Cung cấp bao gồm:

    •   Máy chính (Model: F-72)
    •   Viền bảo vệ máy, bộ chân đế
    •   Điện cực code 9615S-10D
    •   Dung dịch chuẩn 4,7,10 dung dịch ngâm điện cực KCl (thể tích 250ml)
    •   Hướng dẫn sử dụng.
    Hỗ trợ kỹ thuật:

    Bảo hành lỗi kỹ thuật 18 tháng và hỗ trợ sửa chữa, bảo trì sau thời gian bảo hành

    Đặc tính kỹ thuật:
    • Màn hình LCD cảm ứng
    • Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Trung, Tiếng Hàn.
    • Hiệu chuẩn pH tự động lên đến 5 điểm sử dụng tiêu chuẩn USA, NIST, NIST2, China và tự chọn
    • Độ phân giải pH  0.01 và 0.001 pH
    • Tự động bù nhiệt độ 
    • Chức năng hiệu chuẩn nhiệt độ
    • Tự động giữ giá trị đo ổn định
    • Tích hợp bộ nhớ có thể lưu trữ lên đến 2000 dữ liệu
    • Có chức năng đăng nhập dữ liệu
    • Đồng hồ hiển thị thời gian thực
    • Hiển thị thời gian kiểm tra
    • Cài đặt password
    •  Hiển thị tình trạng điện cực
    • Chế độ báo hiệu chuẩn
    • Cổng kết nối: USB, RS232C, analog output.
    • Nguồn: AC adapter 100 – 240V, 50-60Hz
    • Khối lượng: 700g
    • Kích thước: 170(L) x 174(D) x 73(H) mm
    Thông số kỹ thuật:

    Đo pH/ ORP/Ion/oC

    Đo pH:

    –           Thang đo: -2.000 đến 20.000 pH

    –           Độ phân giải: 0.01/ 0.001 pH

    –           Độ chính xác: ±0.001 pH

    –           Hiệu chuẩn: 5 điểm theo tiêu chuẩn USA, NIST NIST2, China và tự chọn

    Đo ORP:

    –           Thang đo: ±1999.9 mV

    –           Độ phân giải: 0.1 mV

    –           Độ chính xác: ±0.2 mV

    Đo ION:

    –           Thang đo: 0.000mg/L đến 9999g/L (mol/L)

    –           Độ phân giải: 4 chữ số có nghĩa

    –           Độ chính xác: ±0.3% toàn thang đo

    –           Hiệu chuẩn lên đến 5 điểm

    Đo nhiệt độ:

    –           Thang đo: -30 đến 130oC

    –           Độ phân giải: 0.1oC

    –           Độ chính xác: ±0.4oC

    –           Hiệu chuẩn nhiệt độ: có

    MÁY ĐO LỰC KÉO

    MÁY ĐO LỰC KÉO

    Data logger thẩm định nhiệt độ Ellab

    Máy đo cỡ hạt Bettersize

    Máy đo đa chỉ tiêu Horiba

    Máy so màu CHN

    HAZE METER

    MÁY ĐO ĐỘ BÓNG

    Bể điều nhiệt tuần hoàn Poly Science

    Dụng cụ đo nước thủy sản Sera

    Thông tin liên hệ

    Tư vấn kỹ thuật: Minh Thư
    Tel: 0933 434 727
    Email: minhthunguyen2712@gmail.com
    Skype: minhthunguyen1988
    Địa chỉ: B40 Khu Kim Sơn, Đường Nguyễn Hữu Thọ,
    Phường Tân Phong, Quận 7, TP HCM

    MÁY KIỂM TRA LỰC KÉO
    ĐẶC ĐIỂM CHÍNH 
    • Máy kiểm tra độ bền kéo đứt DRK 101C được sử dụng để kiểm tra độ bền kéo của màng nhựa, màng film, vật liệu đóng gói linh hoạt, chất kết dính, băng keo, keo, cao su, giấy, nhựa, tấm nhôm, vải, vật liệu chống thấm,…

    • Hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
    • Hướng dẫn sử dụng
    • Bảo hành 12 tháng
    MÁY KIỂM TRA LỰC KÉO ĐỨT
    MODEL: DRK101C
    HÃNG: DRICK – TRUNG QUỐC
    Giới thiệu máy DRK101C

    Máy kiểm tra độ bền kéo đứt DRK 101C được thiết kế hiện đại với công nghệ xử lý tiên tiến. Có hiệu suất làm việc tốt có nhiều chức năng đo được tích hợp trong phần mềm xử lý, có tích hợp máy in nhiệt để in kết quả sau mỗi lần kiểm tra. Thiết kế vẻ ngoài của máy DRK 101C đẹp, sang trọng.

    Ứng dụng máy đo lực kéo đứt DRK101C

    Máy kiểm tra độ bền kéo đứt DRK 101C được sử dụng để kiểm tra độ bền kéo đứt của màng nhựa, màng film, vật liệu đóng gói linh hoạt, chất kết dính, băng keo, keo, cao su, giấy, nhựa, tấm nhôm, vải, vật liệu chống thấm,…

    Đặc tính kỹ thuật:
    • Bộ điều khiển vi xử lý, màn hình hiển thị LCD.
    • Cơ chế truyền động êm, không gây ồn và chính xác.
    • Trong quá trình thử nghiệm, lực kéo được hiển thị theo thời gian thực. và phần mềm mới nhất có chức năng hiển thị đường cong giãn dài theo thời gian thực.
    • Cho kết quả đo trực tiếp hiển thị trên màn hình, và cho phép in báo báo các giá trị đo liên quan.
    • Đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật: GB13022-91, GB/T1040-92, GB2792-81, GB/T 14344-9, GB/T 2191-95, QB/T2171-95 GB 13022, GB 8808, GB 1040, GB 4850, GB 7753, GB 7754, GB 453, GB/T 17200, GB/T 16578, GB/T 7122, GB/T 2790, GB/T 2791, GB/T 2792, ASTM E4, ASTM D828, ASTM D882, ASTM D1938, ASTM D3330, ASTM F88, ASTM F904, ISO 37, JIS P8113, QB/T 2358, QB/T 1130.

     

    Thông số kỹ thuật:
    • Khoảng lực tối đa: 500N
    • Độ chính xác: 0.5
    • Độ phân giải hành trình: 0.001mm
    • Tốc độ kiểm tra ổn định
    • Kích thước mẫu: 30mm (kẹp tiêu chuẩn,
    • Hành trình: 700mm
    • Kích thước máy: 500(L)x 300(W)x 1150(H)mm
    • Nguồn điện: 220V, 50Hz.
    Hỗ trợ kỹ thuật:

    Bảo hành lỗi kỹ thuật 12 tháng và hỗ trợ sửa chữa, bảo trì sau thời gian bảo hành

    Cung cấp bao gồm:
    • Máy chính DRK101C
    • Bộ ngàm kẹp mẫu
    • Hướng dẫn sử dụng

    MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU WQ-320-K

    MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU WQ-320-K

    Data logger thẩm định nhiệt độ Ellab

    Máy đo cỡ hạt Bettersize

    Máy đo đa chỉ tiêu Horiba

    Máy so màu CHN

    HAZE METER

    MÁY ĐO ĐỘ BÓNG

    Bể điều nhiệt tuần hoàn Poly Science

    Dụng cụ đo nước thủy sản Sera

    Thông tin liên hệ

    Tư vấn kỹ thuật: Minh Thư
    Tel: 0933 434 727
    Email: minhthunguyen2712@gmail.com
    Skype: minhthunguyen1988
    Địa chỉ: B40 Khu Kim Sơn, Đường Nguyễn Hữu Thọ,
    Phường Tân Phong, Quận 7, TP HCM

    MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU WQ-320
    ĐẶC ĐIỂM CHÍNH
    • Đo pH/mV, Cond, salt, TDS, RES, nồng độ oxy hòa tan và nhiệt độ
    • Màn hình LCD (70 x 52 mm) màu có đèn nền, rộng dễ đọc kết quả
    • Thiết kế chân chân đế gấp, thuận tiện khi sử dụng
    • Tiêu chuẩn IP67 chống bụi, chống nước
    • Nguồn pin hoặc cổng sạc USB
    • Có cổng kết nối máy in
    • Thiết kế thân thiện với môi trường, chống sốc, chống trầy, chống trượt
    • Trên thân máy được thiết kế các rãnh thuận tiện gắn điện cực
    • Điện cực có đèn LED hiển thị khi kết quả đọc ổn định
    • Hiển thị tình trạng điện cực
    • Tự động ổn định, tự động giữ kết quả đo, đo theo thời gian thực.
    • Chức năng tự động nhận sensor
    • Dữ liệu được truyền qua cổng USB hoặc wireless
    • Nguồn 4 pin AA
    • Hỗ trợ hướng dẫn kỹ thuật
    • Bảo hành 18 tháng
    • Miễn phí giao hàng
    MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU WQ320
    MODEL: WQ – 320
    HÃNG: HORIBA – NHẬT BẢN

    Máy đo đa chỉ tiêu WQ-300 là dòng máy thông minh đo đa chỉ tiêu như pH, ORP, độ dẫn COND, độ mặn, RES, TDS, oxy hòa tan, nhiệt độ và ion. WQ-320 với 2 kênh có khả năng kết nối được 2 điện cực khác nhau và tự nhận diện điện cực để cho kết quả trên màn hình kỹ thuật số.

    Máy đo đa chỉ tiêu dùng nhiều trong các ứng dụng đo nước môi trường.

    Cung cấp bao gồm:

    •    Máy chính WQ-320
    •    4 pin AA
    •    Card SD wireles
    •    Vali đựng máy và hướng dẫn sử dụng.
    Hỗ trợ kỹ thuật:

    Bảo hành lỗi kỹ thuật 18 tháng và hỗ trợ sửa chữa, bảo trì sau thời gian bảo hành

    Đặc tính kỹ thuật:
    • Hiển thị 3 kênh đo
    • Bộ nhớ 10,000 dữ liệu với thời gian đo cụ thể
    • Lưu dữ liệu tự động hoặc tự chọn
    • Chương trình cài đặt báo hiệu chuẩn: 0 đến 400 ngày
    • Đồng hồ hiển thị thời gian thực
    • Nguồn: 4 pin AA/pin sạc hoặc sạc qua cổng USB
    • Thời gian hoạt động của pin: > 100 giờ (khi không có kết nối sensor)
    • Kích thước máy: 220 (L) x 90 (W) x 34 (H) mm
    • Trọng lượng máy: khoảng 400g

    MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU WQ

    Thông số kỹ thuật:

    Đo các chỉ tiêu pH/ ORP/ COND/ TDS/ Resistivity/ Salinity/ oxy hòa tan dưới dạng mg/l hoặc bão hòa/ oC

    Đo pH:

    • Thang đo: -2.00 đến 20.00 pH; -2.000 đến 20.000 pH
    • Độ phân giải: 0.01 pH
    • Độ chính xác: ±0.01 pH
    • Hiệu chuẩn: 5 điểm theo tiêu chuẩn USA, NIST, DIN, NIST10, tự chọn.

    Đo ORP:

    • Thang đo: ±1000 mV
    • Độ phân giải: 0.1 mV
    • Độ chính xác: ±0.1 mV

    Đo độ dẫn điện (COND):

    • Thang đo: 000 μS/cm đến 2000 mS/cm
    • Độ chính xác: 0.5% full scale cho mỗi thang đo; >200mS/cm (20.0S/m): ±1.5% toàn thang đo.
    • Nhiệt độ tham chiếu: 15 đến 30oC
    • Bù nhiệt: 0.0 đến 10.0%/oC
    • Hiệu chuẩn: 4 điểm tự động
    • Cài đặt đơn vị: tự động (S/cm hoặc S/m)

    Đo TDS:

    • Thang đo: 0.01 mg/L đến 200,000 mg/L
    • Độ phân giải: 0.01
    • Độ chính xác: ±0.5% giá trị đo hoặc ±0.1 mg/L

    Điện trở suất (Resistivity):

    • Thang đo: 0.000Ω/cm đến 200.0 MΩ/cm
    • Độ chính xác: 0.5% toàn thang đo của mỗi thang; >200mS/cm (20.0S/m): ±1.5% toàn thang đo.

    Đo độ mặn (Salinity):

    • Thang đo: 0.00 đến 80.00 ppt (0.000 đến 8.000%)
    • Độ phân giải: 0.01ppt/ 0.001%
    • Độ chính xác: 0.5% giá trị đọc hoặc ±0.01ppt
    • Chức năng đo: NaCl/ nước biển (UNESCO 1978)

    Đo oxy:

    • Khoảng đo oxy hòa tan (DO):
    • 0 đến 20.00 mg/L
    • 0 đến 200.0%
    • Độ phân giải: 0.01 mg/L, 0.1%
    • Độ chính xác: ±0.2 mg/L, ±2%
    • Bù độ mặn: 0.0 đến 40.0ppt
    • Bù áp suất khí quyển
    • Bù nhiệt độ
    • Điện cực Galvanic đo oxy tích hợp với cảm biến nhiệt độ
    • Hiệu chuẩn dưới 2 điểm
    • Đo O2: 0.0 đến 50.0%; độ phân giải 0.1%; độ chính xác ±0.5%

    Đo nhiệt độ:

    • Thang đo: -30 đến 130oC (-22.0 đến 266oF)
    • Độ phân giải: 0.1oC/oF
    • Độ chính xác: ±0.5oC/: ±0.9oF

     

    MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU WQ-330

    MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU WQ-330

    Data logger thẩm định nhiệt độ Ellab

    Máy đo cỡ hạt Bettersize

    Máy đo đa chỉ tiêu Horiba

    Máy so màu CHN

    HAZE METER

    MÁY ĐO ĐỘ BÓNG

    Bể điều nhiệt tuần hoàn Poly Science

    Dụng cụ đo nước thủy sản Sera

    Thông tin liên hệ

    Tư vấn kỹ thuật: Minh Thư
    Tel: 0933 434 727
    Email: minhthunguyen2712@gmail.com
    Skype: minhthunguyen1988
    Địa chỉ: B40 Khu Kim Sơn, Đường Nguyễn Hữu Thọ,
    Phường Tân Phong, Quận 7, TP HCM

    MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU WQ-330
    ĐẶC ĐIỂM CHÍNH
    • Đo pH/mV, Cond, salt, TDS, RES, nồng độ oxy hòa tan và nhiệt độ
    • Màn hình LCD (70 x 52 mm) màu có đèn nền, rộng dễ đọc kết quả
    • Thiết kế chân chân đế gấp, thuận tiện khi sử dụng
    • Tiêu chuẩn IP67 chống bụi, chống nước
    • Nguồn pin hoặc cổng sạc USB
    • Có cổng kết nối máy in
    • Thiết kế thân thiện với môi trường, chống sốc, chống trầy, chống trượt
    • Trên thân máy được thiết kế các rãnh thuận tiện gắn điện cực
    • Điện cực có đèn LED hiển thị khi kết quả đọc ổn định
    • Hiển thị tình trạng điện cực
    • Tự động ổn định, tự động giữ kết quả đo, đo theo thời gian thực.
    • Chức năng tự động nhận sensor
    • Dữ liệu được truyền qua cổng USB hoặc wireless
    • Nguồn 4 pin AA
    • Hỗ trợ hướng dẫn kỹ thuật
    • Bảo hành 18 tháng
    • Miễn phí giao hàng
    MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU WQ330
    MODEL: WQ – 330
    HÃNG: HORIBA – NHẬT BẢN

    Máy đo đa chỉ tiêu WQ-300 là dòng máy thông minh đo đa chỉ tiêu như pH, ORP, độ dẫn COND, độ mặn, RES, TDS, oxy hòa tan, nhiệt độ và ion. WQ-330 với 3 kênh có khả năng kết nối được 3 điện cực khác nhau và tự nhận diện điện cực để cho kết quả trên màn hình kỹ thuật số.

    Máy đo đa chỉ tiêu dùng nhiều trong các ứng dụng đo nước môi trường.

    Cung cấp bao gồm:

    •    Máy chính WQ-330
    •    4 pin AA
    •    Card SD wireless
    •    Điện cực đo pH dây cáp 2m
    •    Điện cực đo độ dẫn cáp 2m
    •    Điện cực đo oxy cáp 2m
    •    Dung dịch chuẩn pH 4, 7, 10 60ml mỗi loại
    •    Dung dịch chuẩn EC 84mS/cm 1413 mS/cm, 12.88 mS/cm, 111.8 mS/cm 60ml mỗi loại
    •    Vali đựng máy và hướng dẫn sử dụng.
    Hỗ trợ kỹ thuật:

    Bảo hành lỗi kỹ thuật 18 tháng và hỗ trợ sửa chữa, bảo trì sau thời gian bảo hành

    Đặc tính kỹ thuật:
    • Hiển thị 3 kênh đo
    • Bộ nhớ 10,000 dữ liệu với thời gian đo cụ thể
    • Lưu dữ liệu tự động hoặc tự chọn
    • Chương trình cài đặt báo hiệu chuẩn: 0 đến 400 ngày
    • Đồng hồ hiển thị thời gian thực
    • Nguồn: 4 pin AA/pin sạc hoặc sạc qua cổng USB
    • Thời gian hoạt động của pin: > 100 giờ (khi không có kết nối sensor)
    • Kích thước máy: 220 (L) x 90 (W) x 34 (H) mm
    • Trọng lượng máy: khoảng 400g

    MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU WQ

    Thông số kỹ thuật:

    Đo các chỉ tiêu pH/ ORP/ COND/ TDS/ Resistivity/ Salinity/ oxy hòa tan dưới dạng mg/l hoặc bão hòa/ oC

    Đo pH:

    • Thang đo: -2.00 đến 20.00 pH; -2.000 đến 20.000 pH
    • Độ phân giải: 0.01 pH
    • Độ chính xác: ±0.01 pH
    • Hiệu chuẩn: 5 điểm theo tiêu chuẩn USA, NIST, DIN, NIST10, tự chọn.

    Đo ORP:

    • Thang đo: ±1000 mV
    • Độ phân giải: 0.1 mV
    • Độ chính xác: ±0.1 mV

    Đo độ dẫn điện (COND):

    • Thang đo: 000 μS/cm đến 2000 mS/cm
    • Độ chính xác: 0.5% full scale cho mỗi thang đo; >200mS/cm (20.0S/m): ±1.5% toàn thang đo.
    • Nhiệt độ tham chiếu: 15 đến 30oC
    • Bù nhiệt: 0.0 đến 10.0%/oC
    • Hiệu chuẩn: 4 điểm tự động
    • Cài đặt đơn vị: tự động (S/cm hoặc S/m)

    Đo TDS:

    • Thang đo: 0.01 mg/L đến 200,000 mg/L
    • Độ phân giải: 0.01
    • Độ chính xác: ±0.5% giá trị đo hoặc ±0.1 mg/L

    Điện trở suất (Resistivity):

    • Thang đo: 0.000Ω/cm đến 200.0 MΩ/cm
    • Độ chính xác: 0.5% toàn thang đo của mỗi thang; >200mS/cm (20.0S/m): ±1.5% toàn thang đo.

    Đo độ mặn (Salinity):

    • Thang đo: 0.00 đến 80.00 ppt (0.000 đến 8.000%)
    • Độ phân giải: 0.01ppt/ 0.001%
    • Độ chính xác: 0.5% giá trị đọc hoặc ±0.01ppt
    • Chức năng đo: NaCl/ nước biển (UNESCO 1978)

    Đo oxy:

    • Khoảng đo oxy hòa tan (DO):
    • 0 đến 20.00 mg/L
    • 0 đến 200.0%
    • Độ phân giải: 0.01 mg/L, 0.1%
    • Độ chính xác: ±0.2 mg/L, ±2%
    • Bù độ mặn: 0.0 đến 40.0ppt
    • Bù áp suất khí quyển
    • Bù nhiệt độ
    • Điện cực Galvanic đo oxy tích hợp với cảm biến nhiệt độ
    • Hiệu chuẩn dưới 2 điểm
    • Đo O2: 0.0 đến 50.0%; độ phân giải 0.1%; độ chính xác ±0.5%

    Đo nhiệt độ:

    • Thang đo: -30 đến 130oC (-22.0 đến 266oF)
    • Độ phân giải: 0.1oC/oF
    • Độ chính xác: ±0.5oC/: ±0.9oF

     

    MÁY ĐO ĐỘ KÍN BAO BÌ

    MÁY ĐO ĐỘ KÍN BAO BÌ

    Data logger thẩm định nhiệt độ Ellab

    Máy đo cỡ hạt Bettersize

    Máy đo đa chỉ tiêu Horiba

    Máy so màu CHN

    HAZE METER

    MÁY ĐO ĐỘ BÓNG

    Bể điều nhiệt tuần hoàn Poly Science

    Dụng cụ đo nước thủy sản Sera

    Thông tin liên hệ

    Tư vấn kỹ thuật: Minh Thư
    Tel: 0933 434 727
    Email: minhthunguyen2712@gmail.com
    Skype: minhthunguyen1988
    Địa chỉ: B40 Khu Kim Sơn, Đường Nguyễn Hữu Thọ,
    Phường Tân Phong, Quận 7, TP HCM

    MÁY KIỂM TRA ĐỘ KÍN
    ĐẶC ĐIỂM CHÍNH 
    • Sử dụng chủ yếu để kiểm tra độ kín của các dạng bao bì linh hoạt sử dụng trong đóng gói thực phẩm, hóa chất và thuốc
    • Hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
    • Hướng dẫn sử dụng
    • Bảo hành 12 tháng
    MÁY KIỂM TRA ĐỘ KÍN BAO BÌ
    MODEL: DRK134
    HÃNG: DRICK – TRUNG QUỐC
    Giới thiệu máy DRK134

    Máy kiểm tra độ kín bao bì DRK134 được thiết kế thông minh, tiện ích, đáp ứng được các tiêu chuẩn trong kiểm tra bao bì linh hoạt cho các ngành thực phẩm, dược phẩm và hóa chất.

    Máy kiểm tra độ kín bao bì DRK 134 chuyên dùng để kiểm tra độ kín (độ rò rỉ khí) của túi, chai, ống , lon, hộp trong đóng gói thực phẩm, dược phẩm ….. máy kiểm tra độ kín bao bì cũng kiểm tra được khả năng đóng kín của vật thử sau khi đã thử nghiệm đánh rơi, chịu lực.

     

    Đặc tính kỹ thuật:
    • Bộ điều khiển vi xử lý, màn hình hiển thị LCD, bảng điều khiển PVC
    • Máy kiểm tra độ kín bao bì có thời gian tạo độ chân không nhanh, duy trì độ chân không ổn định, đảm bảo tính chính xác của số liệu được kiểm tra.
    • Tự động duy trì áp suất, bổ sung không khí, đảm bảo việc kiểm tra được tiến hành trong điều kiện cài đặt chân không.
    • Tự động kết thúc
    • Máy kiểm tra độ kín bao bì được thiết kế đơn giản, dễ sử dụng, thông số hiển thị trên màn hình.
    • Máy kiểm tra độ kín bao bì DRK134 đáp ứng các tiêu chuẩn kiểm tra cho bao bì bàn nóng và các dạng bao bì linh hoạt khác: GB/T 15171, ASTM 3078.
    Nguyên lý kiểm tra độ kín bao bì:

    Máy kiểm tra độ kín bao bì làm việc trên nguyên lý rút chân không tạo chênh lệch áp suất giữa bên trong và bên ngoài của mẫu thí nghiệm được ngâm trong nước, quan sát tình hình không khí từ trong thoát ra bên ngoài mẫu từ đó nhận biết phán đoán được khả năng đóng kín của bao bì

    Thông số kỹ thuật:
    • Độ chính xác: ±1% của áp lực đo
    • Độ chân không: 0 ~ 90Kpa
    • Kích thước làm việc của buồng chân không: Φ270 mm x 210 mm (tiêu chuẩn)
    • Nguồn khí cấp đầu vào: 0.7Mpa (khách hàng tự chuẩn bị )
    • Đầu nối nguồn khí cấp: Ống PU Ø 6mm
    • Nguồn điện: 220VAC, 50Hz
    • Khối lượng: 12kg
    Hỗ trợ kỹ thuật:

    Bảo hành lỗi kỹ thuật 12 tháng và hỗ trợ sửa chữa, bảo trì sau thời gian bảo hành

    Cung cấp bao gồm:
    • Máy điều khiển
    • Bồn chân không
    • DC adapter
    • Hướng dẫn sử dụng

    Contact Me on Zalo
    Gọi