HORIBA – NHẬT BẢN
MÁY ĐO ĐỘ DẪN CẦM TAY
MÁY ĐO ĐỘ DẪN WQ-310-K
ĐẶC ĐIỂM CHÍNH
- Đo pH/mV, Cond, salt, TDS, RES, Ion, nồng độ oxy hòa tan và nhiệt độ
- Màn hình LCD (70 x 52 mm) màu có đèn nền, rộng dễ đọc kết quả. Hiển thị 1 kênh.
- Thiết kế chân đế gấp, thuận tiện khi sử dụng
- Tiêu chuẩn IP67 chống bụi, chống nước
- Nguồn pin hoặc cổng sạc USB
- Có cổng kết nối máy in
- Thiết kế thân thiện với môi trường, chống sốc, chống trầy, chống trượt
- Trên thân máy được thiết kế các rãnh thuận tiện gắn điện cực
- Điện cực có đèn LED hiển thị khi kết quả đọc ổn định
- Hiển thị tình trạng điện cực
- Tự động ổn định, tự động giữ kết quả đo, đo theo thời gian thực.
- Chức năng tự động nhận sensor
- Dữ liệu được truyền qua cổng USB hoặc wireless
- Nguồn 4 pin AA
- Hỗ trợ hướng dẫn kỹ thuật
- Bảo hành 18 tháng
- Miễn phí giao hàng
MÁY ĐO ĐỘ DẪN WQ-310-K
MODEL: WQ-310-K
HÃNG: HORIBA – NHẬT BẢN
Máy đo độ dẫn WQ-300 là dòng máy thông minh đo đa chỉ tiêu như pH, ORP, độ dẫn COND, độ mặn, RES, TDS, oxy hòa tan, nhiệt độ và ion. WQ-310-K với 1 kênh đo có khả năng kết nối được những điện cực khác nhau và tự nhận diện điện cực để cho kết quả trên màn hình kỹ thuật số.
Máy đo đa chỉ tiêu dùng nhiều trong các ứng dụng đo nước môi trường.
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính WQ-310-K
- 4 pin AA
- Card SD wireless
- Điện cực đo độ dẫn cáp 2m
- Dung dịch chuẩn EC 84mS/cm 1413 mS/cm, 12.88 mS/cm, 111.8 mS/cm 60ml mỗi loại
- Vali đựng máy và hướng dẫn sử dụng.
Hỗ trợ kỹ thuật:
Bảo hành lỗi kỹ thuật 18 tháng và hỗ trợ sửa chữa, bảo trì sau thời gian bảo hành
Đặc tính kỹ thuật:
- Hiển thị 1 kênh đo
- Bộ nhớ 10,000 dữ liệu với thời gian đo cụ thể
- Lưu dữ liệu tự động hoặc tự chọn
- Chương trình cài đặt báo hiệu chuẩn: 0 đến 400 ngày
- Đồng hồ hiển thị thời gian thực
- Nguồn: 4 pin AA/pin sạc hoặc sạc qua cổng USB
- Thời gian hoạt động của pin: > 100 giờ (khi không có kết nối sensor)
- Kích thước máy: 220 (L) x 90 (W) x 34 (H) mm
- Trọng lượng máy: khoảng 400g
MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU WQ
Thông số kỹ thuật:
Đo các chỉ tiêu pH/ ORP/ COND/ TDS/ Resistivity/ Salinity/ oxy hòa tan dưới dạng mg/l hoặc bão hòa/ oC
Đo pH:
- Thang đo: -2.00 đến 20.00 pH; -2.000 đến 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH
- Độ chính xác: ±0.01 pH
- Hiệu chuẩn: 5 điểm theo tiêu chuẩn USA, NIST, DIN, NIST10, tự chọn.
Đo ORP:
- Thang đo: ±1000 mV
- Độ phân giải: 0.1 mV
- Độ chính xác: ±0.1 mV
Đo độ dẫn điện (COND):
- Thang đo: 000 μS/cm đến 2000 mS/cm
- Độ chính xác: 0.5% full scale cho mỗi thang đo; >200mS/cm (20.0S/m): ±1.5% toàn thang đo.
- Nhiệt độ tham chiếu: 15 đến 30oC
- Bù nhiệt: 0.0 đến 10.0%/oC
- Hiệu chuẩn: 4 điểm tự động
- Cài đặt đơn vị: tự động (S/cm hoặc S/m)
Đo TDS:
- Thang đo: 0.01 mg/L đến 200,000 mg/L
- Độ phân giải: 0.01
- Độ chính xác: ±0.5% giá trị đo hoặc ±0.1 mg/L
Điện trở suất (Resistivity):
- Thang đo: 0.000Ω/cm đến 200.0 MΩ/cm
- Độ chính xác: 0.5% toàn thang đo của mỗi thang; >200mS/cm (20.0S/m): ±1.5% toàn thang đo.
Đo độ mặn (Salinity):
- Thang đo: 0.00 đến 80.00 ppt (0.000 đến 8.000%)
- Độ phân giải: 0.01ppt/ 0.001%
- Độ chính xác: 0.5% giá trị đọc hoặc ±0.01ppt
- Chức năng đo: NaCl/ nước biển (UNESCO 1978)
Đo oxy:
- Khoảng đo oxy hòa tan (DO):
- 0 đến 20.00 mg/L
- 0 đến 200.0%
- Độ phân giải: 0.01 mg/L, 0.1%
- Độ chính xác: ±0.2 mg/L, ±2%
- Bù độ mặn: 0.0 đến 40.0ppt
- Bù áp suất khí quyển
- Bù nhiệt độ
- Điện cực Galvanic đo oxy tích hợp với cảm biến nhiệt độ
- Hiệu chuẩn dưới 2 điểm
- Đo O2: 0.0 đến 50.0%; độ phân giải 0.1%; độ chính xác ±0.5%
Đo nhiệt độ:
- Thang đo: -30 đến 130oC (-22.0 đến 266oF)
- Độ phân giải: 0.1oC/oF
- Độ chính xác: ±0.5oC/: ±0.9oF
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU 2 KÊNH
MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU 1 KÊNH
HORIBA – NHẬT
MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU WQ-320-K
HORIBA – NHẬT BẢN
MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU WQ-330
HORIBA – NHẬT
MÁY ĐO OXY CẦM TAY WQ-310
HORIBA – NHẬT BẢN
MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU WQ300
WQ-300
MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU
PD 220
MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU
PD 210
MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU
PC 220