Máy So Màu DS-200 – Thiết Bị Đo Màu Chính Xác Cho Sơn, Nhựa, Vải | CHNSpec

Máy So Màu DS-200 – Thiết Bị Đo Màu Chính Xác Cho Sơn, Nhựa, Vải | CHNSpec

Data logger thẩm định nhiệt độ Ellab

Máy đo cỡ hạt Bettersize

Máy đo đa chỉ tiêu Horiba

Máy so màu CHN

HAZE METER

MÁY ĐO ĐỘ BÓNG

Bể điều nhiệt tuần hoàn Poly Science

Dụng cụ đo nước thủy sản Sera

Thông tin liên hệ

Tư vấn kỹ thuật: Minh Thư
Tel/ Zalo: 0933 434 727

 

MÁY SO MÀU DS-200
ĐẶC ĐIỂM CHÍNH 
  • Dạng máy cầm tay, dễ sử dụng, dễ di chuyển hiện trường.
  • Cấu trúc đo màu D/8 giúp đo màu, so sánh màu cho các sản phẩm ngành sơn, nhựa, vải, da,..một cách chuẩn xác, nhanh chóng, và tiện lợi
  • Hiển thị chế độ pass/fail khi so sánh màu, và gợi ý màu trên màn hình.
  • Máy kết nối App với smartphone.
  • Cung cấp kèm QC software kết nối với PC giúp quản lý màu hiệu quả
  • Hỗ trợ hướng dẫn kỹ thuật
  • Bảo hành 12 tháng
  • Miễn phí giao hàng và hướng dẫn kỹ thuật

MÁY SO MÀU CẦM TAY

MODEL: DS-200

HÃNG: CHN SPEC – TRUNG QUỐC

Giới thiệu máy so màu model DS-200

Máy so màu CHNSpec DS-200 là thiết bị đo màu cầm tay chính xác cao, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu kiểm tra màu sắc trong các ngành công nghiệp như in ấn, sơn, dệt may, nhựa, da, kim loại và phòng thí nghiệm nghiên cứu sản phẩm. Với độ lặp lại cao (ΔE*ab ≤ 0.03) và khả năng đo lường ổn định, DS-200 giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng màu sắc một cách hiệu quả.​

Với thiết kế nhỏ gọn, độ chính xác cao và tính năng đa dạng, máy so màu CHNSpec DS-200 là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp cần kiểm soát chất lượng màu sắc một cách hiệu quả và chuyên nghiệp

Ứng dụng

Máy so màu DS-200 lý tưởng cho các ứng dụng kiểm tra màu sắc trong:​

  • Ngành in ấn và bao bì​
  • Ngành sơn và phủ bề mặt​
  • Ngành dệt may và nhuộm​
  • Ngành nhựa và cao su​
  • Ngành da và giày dép​
  • Ngành kim loại và mạ​
  • Phòng thí nghiệm và nghiên cứu

     

    Cung cấp bao gồm:

    • Máy chính DS-200
    • Đế chuẩn trắng/ đen
    • Khe đo: Φ6mm
    • DC adapter, dây sạc
    • Phần mềm quản lý màu
    • Vali đựng máy
    • Hướng dẫn sử dụng

    Hỗ trợ kỹ thuật:

    Bảo hành lỗi kỹ thuật 12 tháng và hỗ trợ sửa chữa, bảo trì sau thời gian bảo hành

    Đặc tính kỹ thuật của máy so màu DS-200:

    • Độ chính xác cao: Độ lặp lại ΔE*ab ≤ 0.03 đảm bảo kết quả đo màu đáng tin cậy.​
    • Thiết kế quang học D/8 (SCI): Phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế như CIE No.15, ISO7724-1, ASTM E1164.​
    • Đa dạng chỉ số đo: Hỗ trợ các không gian màu và chỉ số như CIE-Lab, CIE-LCh, HunterLab, XYZ, Yxy, RGB, ΔEab, ΔEcmc, ΔE94, ΔE00, độ trắng, độ vàng, độ đen, độ bền màu, mật độ màu CMYK, chỉ số Munsell, và nhiều hơn nữa.​
    • Nguồn sáng đa dạng: Hỗ trợ gần 40 loại nguồn sáng tiêu chuẩn, bao gồm D50, D65, TL84, F11, CWF, LED, UV, giúp mô phỏng các điều kiện ánh sáng thực tế.​
    • Hiệu chuẩn tự động: Không cần hiệu chuẩn thủ công thường xuyên; thiết bị tự động hiệu chuẩn khi đặt lên đế hiệu chuẩn, đảm bảo độ ổn định lâu dài.​
    • Kết nối linh hoạt: Hỗ trợ kết nối qua Bluetooth và USB, tương thích với phần mềm quản lý màu ColorExpert trên Windows và ứng dụng di động trên Android, iOS, WeChat.​
    • Thời gian đo nhanh: Chỉ khoảng 1 giây cho mỗi lần đo, tăng hiệu suất công việc.​

    MÁY SO MÀU CẦM TAY DS-200

    Thông số kỹ thuật của máy so màu DS-200

    Đặc điểm Thông số
    Cấu trúc đo màu D/8 (SCI)​
    Độ lặp lại ΔE*ab ≤ 0.03
    Độ phân giải 0.01
    Nguồn sáng LED cân bằng toàn dải
    Khẩu độ đo Φ6mm
    Các chỉ số màu CIE-Lab, CIE-LCh, Hunterlab, CIE-Luv, XYZ, Yxy, RGB color difference (ΔE*ab, ΔE*cmc, ΔE*94, ΔE*00), whiteness (ASTME313-00, ASTME313 -73, CIE, ISO2470/R457, AATCC, Hunter, TaubeBerger Stensby), yellowness (ASTM D1925, ASTM E313-00, ASTM E313-73), blackness (My, dM), color fastness, Tint (ASTM E313-00), Color density CMYK (A,T, E, M), Milm, Munsell, color strength.
    Nguồn đèn A, B, C, D50, D55, D65, D75, F1, F2, F3, F4, F5, F6, F7, F8, F9, F10, F11, F12, CWF, U30, U35, DLF, NBF, TL83, TL84, ID50, ID65, LED-B1, LED-B2, LED-B3, LED-B4, LED-B5, LED-BH1, LED-RGB1, LED-V1, LED-V2.
    Nền tảng hỗ trợ Android, iOS, Windows
    Góc đo 2°,10°
    Kích thước khối cầu 40mm
    Thiết bị tuân theo các tiêu chuẩn CIENo.15, GB/T3978, GB2893,GB/T18833, ISO7724-1, ASTME1164, DIN5033Teil7
    Phương pháp phân tích Thiết bị phân tích quang phổ nano
    Sensor Silicon photodiode array double 16 groups
    Khoảng cách bước sóng 10 nm
    Bước sóng 10nm
    Dải bước sóng 400-700nm
    Khoảng phản xạ 0-200%
    Độ phân giải phản xạ 0.01%
    Thời gian đo Khoảng 1 giây
    Kết nối UBS, Bluetooth
    Màn hình Màn hình màu 2,4 inches
    Công suất pin Pin sạc, 8000 lần đo liên tục, 7,2V/3000mAh
    Thời gian nguồn sáng 1 triệu lần đo
    Ngôn ngữ Tiếng Trung, Tiếng Anh
    Lưu trữ 10,000 mẫu trên thiết bị. APP: không giới hạn.

    Contact Me on Zalo
    Gọi