Thiết bị ghi nhiệt độ của quá trình tiệt trùng sản phẩm cho ngành dược phẩm, thực phẩm bằng data logger không dây – Ellab Wireless Data Logger

Ellab đưa vào sản phẩm Data logger của mình tất cả các cải tiến và tiên tiến nhất của công nghệ và vi điện tử, giúp cho sản phẩm của Ellab có được độ ổn định và chính xác rất cao.

Nếu như xem xét độ chính xác của tất cả các data logger có trên thị trường hiện nay thì Data loger của Ellab là có độ chính xác cao nhất.

 Thang đo:

Thang nhiệt độ: – 80 °C đến +150 °C (với phụ kiện đặc biệt kèm theo thì logger có thể đo được  +400 °C.)

Thang đo áp suất có thể lên đến 10 Bar.

Bộ nhớ lưu trữ được đến 60,000 dữ liệu đo

Có thể kết nối đến 128 loggers trong 1 quá trình thẩm định.

Độ chính xác:

  • Temperature: ±0.05 °C
    • Humidity: ±2%
    • Pressure: ±0.25% full scale
    • Time: ±5 sec. per 24 hours
    • Conductivity: ±1 μS/cm
    • Rotation: ±1%

Bằng những công nghệ hiện đại của mình về vi mạch điện tử Ellab đã cho ra đời nhiều loại logger với những kích cở khác nhau từ nhỏ đến lớn phù hợp với tất cả các loại mẫu cần kiểm tra.

Bàn đọc dữ liệu (Reader Stations)

Multi Reader Station

Nhiệt độ hoạt động 5°C ~ 40°C/ 41°F ~ 104°F
Nguồn sử dụng 5V External Adapter 100-240V AC, 50-60 Hz hoặc USB
Kết nối bàn đọc và logger Cảm ứng
Kết nối với máy tính USB
Số vị trí 1-4 Loggers/ 1 lần đo
Mở rộng 1-3 Modules
Khả năng mở rộng 5-16 Loggers

Single Reader Station

Nhiệt độ hoạt động 5°C ~ 40°C/ 41°F ~ 104°F
Nguồn sử dụng USB
Kết nối bàn đọc và logger Cảm ứng
Kết nối với máy tính USB
Số vị trí 1 Logger / lần đo

Danh mục các loại logger:

Thông số kỹ thuật của loggers:

Tracksense Pro Logger (TSP Loggers)

  Pro X Pro Pro Basic
Nhiệt độ hoạt động -80 ~ +150°C -50 ~ +150°C -30 ~ +105°C
Áp suất hoạt động 0 mbar ~ 10 bar abs. 0 mbar ~ 10 bar abs. 0 mbar ~ 10 bar abs.
Vật liệu 316 Stainless Steel 316 Stainless Steel 316 Stainless Steel
Đường kính 25 mm. 25 mm. 25 mm.
Chiều dài thân logger 44 mm. 44 mm. 44 mm.
Trọng lượng (Có pin) 48 Grams 48 Grams 48 Grams
Bộ nhớ 60,000 Data Points 60,000 Data Points 60,000 Data Points
Tỷ lệ lấy mẫu thấp nhất 1 Second 1 Second 1 Second
Tỷ lệ lấy mẫu cao nhất 24 Hours 24 Hours 24 Hours
Thời gian ghi tối đa 14 Days 14 Days 14 Days
Độ phân giải 0.007°C 0.007°C 0.007°C
An toàn Ex II 1G Ex ia IIC T3 Ex II 1G Ex ia IIC T3 Ex II 1G Ex ia IIC T3
Tiêu chuẩn an toàn điện CE CE CE
Loại cảm biến Interchangeable Interchangeable Interchangeable
Độ chính xác thời gian ±5 Seconds Per 24 Hours ±5 Seconds Per 24 Hours ±5 Seconds Per 24 Hours

Pin sử dụng cho Tracksense Pro Logger

Nhiệt độ hoạt động -50°C to +150°C
Loại pin Lithium
Dung lượng:  
1 sensor nhiệt độ 2,000 Hours
2 sensor nhiệt độ 1,750 Hours
4 sensor nhiệt độ  (Lab QUAD) 1,250 Hours
Sensor Áp suất 1,500 Hours
Sensor đo độ ẩm RH% 1.500 Hours
Sensor đo độ dẫn (Conductivity) 1.000 Hours
An toàn EEx ia IIC T3
Đáp ứng tiêu chuẩn             CE, UL Listed

 

Tính năng kỹ thuật của sensor loại cứng (rigid sensors)

Loại                   Rigid SS Standard                        Rigid SS High
Đường kính                 2 mm / 3 mm                       3 mm
Chiều dài                  From 10 mm                 From 150 mm
Kích thước phần cảm biến                 1.2 x 1.6 mm                  1.2 x 1.6 mm
Vị trí cảm biến đo:    
Từ đầu tròn                    3 mm                        3 mm
Từ đầu nhọn                    6 mm                        6 mm
Từ đầu hình nón                    8 mm                        8 mm
Thang đo nhiệt độ             -196°C to +150°C                    0 to +400°C
Độ chính xác:    
Low -196 to -80°C                   ± 0.5°C                         –
Low -80 to -50°C                   ± 0.3°C
Low -50 to -40°C                   ± 0.2°C
Low -40 to -25°C                   ± 0.1°C
Low -25 to 0°C                   ± 0.05°C
Standard 0 to 100 °C                   ± 0.05°C
Standard +100 to +140°C                   ± 0.05°C
Standard +140 to +150°C                           ± 0.05°C
High 0 to +400°C                         –                     ± 0.5°C
Số lượng sensor 1 or 2  1
Thời gian đáp ứng của sensor:    
T-10% 0.11 sec. / 0.22 sec.  
T-50% 0.35 sec. / 0.72 sec.  
T-63% 0.5 sec. / 1.00 sec.  
T-90% 1.10 sec. / 2.00 sec.  
Thang Áp suất hoạt động 0.001 mBar to 10 Bar ABS 0.001 mBar to 10 Bar ABS

Technical Specifications for Stainless Steel sensors

Type Semi Flexible SS Standard Semi Flexible SS High
Diameter 1.5 mm / 2 mm / 3 mm  2.0 mm / 2.5 mm
Length 100 -1000 mm 150 – 1000 mm
Dimension of sensing element  0.8 x 3.0 mm / 1.2 x 1.6 mm / 1.2 x 1.6 mm  1.2 x 1.6 mm
Position of measuring point:    
From round tip 3 mm 3 mm
From sharp tip 6 mm 6 mm
From conical tip 8 mm 8 mm
Temperature measuring range  -196°C to +150°C  0 to +400°C
Accuracy:    
Low -196 to -80°C  ± 0.5°C
Low -80 to -50°C ± 0.3°C
Low -50 to -40°C ± 0.2°C
Low -40 to -25°C ± 0.1°C
Low -25 to 0°C ± 0.1°C
Standard 0 to 100°C ± 0.1°C
Standard +100 to +140°C ± 0.1°C
Standard +140 to +150°C ± 0.1°C
High 0 to +400°C ± 0.5°C
Sensor capacity 1 or 2 1 or 2
Sensor response time:    
T-10% – / 0.11 sec. / 0.22 sec.  –
T-50% – / 0.35 sec. / 0.72 sec.  –
T-63% 0.46 sec. / 0.41 sec. / 1.00 sec.  1.46 sec. / 6.96 sec.
T-90% 0.67 sec. / 0.81 sec. / 2.00 sec.  2.87 sec. / 17.72 sec.
Pressure operating range 0.001 mBar to 4 Bar ABS 0.001 mBar to 4 Bar ABS

Technical Specifications for Flexible sensors

Type Flexible Low Flexible Standard
Diameter 1.2 mm 1.8 mm
Length 100 – 500 mm 100 – 1000 mm
Dimension of sensing element  0.8 x 3 mm  1.2 x 1.6 mm
Position of measuring point:    
From round tip 3 mm 3 mm
Temperature measuring range  -196°C to +100°C*  -196°C to +140°C
Accuracy:    
Low -196 to -80°C ± 0.5°C ± 0.5°C
Low -80 to -50°C ± 0.3°C ± 0.3°C
Low -50 to -40°C ± 0.2°C ± 0.2°C
Low -40 to -25°C ± 0.1°C ± 0.1°C
Low -25 to 0°C ± 0.1°C ± 0.1°C
Standard 0 to 100°C ± 0.1°C ± 0.1°C
Standard +100 to +140°C ± 0.1°C
Standard +140 to +150°C
High 0 to +400°C
Sensor capacity 1, 2 or 4 1 or 2
Sensor response time:    
T-10%  –  –
T-50%  –  –
T-63%  1.34 sec.  2.16 sec.
T-90%  2.55 sec.  4.31 sec.
Pressure operating range 0.001 mBar to 1 Bar ABS 0.001 mBar to 4 Bar ABS

*Can be sterilized at 125°C

 

TSP Pressure Sensors

  Pressure Sensor
Material Stainless Steel
Measuring Principal Strain Gauge
Operating Temperature 0 to +150°C
Operating Pressure 10 mBar to 10 Bar Absolute
Measuring Range 10 mBar to 6 Bar Absolute, Up To 7 Bar Can Be Ordered
Resolution 1 mbar
Measuring Accuracy ±0.25% Full Scale

Ứng dụng:

Kiểm soát nhiệt độ, thẩm định nhiệt độ cho quá trình tiệt trùng sản phẩm trong ngành dược phẩm, thực phẩm,…

Food:

Medical:

Pharma: 

Contact Me on Zalo
Gọi