Máy đo màu, so sánh màu hạt nhựa

Máy đo màu, so sánh màu hạt nhựa

Data logger thẩm định nhiệt độ Ellab

Máy đo cỡ hạt Bettersize

Máy đo đa chỉ tiêu Horiba

Máy so màu CHN

HAZE METER

MÁY ĐO ĐỘ BÓNG

Bể điều nhiệt tuần hoàn Poly Science

Dụng cụ đo nước thủy sản Sera

Thông tin liên hệ

Tư vấn kỹ thuật: Minh Thư
Tel/ Zalo: 0933 434 727

 

MÁY SO MÀU HẠT NHỰA
LS177
ĐẶC ĐIỂM CHÍNH 
  • Dạng máy để bàn, dễ sử dụng.
  • Phù hợp để đo màu, so sánh màu trong các ngành plastic, nhựa, vải, thực phẩm, vật liệu xây dựng,…
  • Máy kết nối App với smartphone.
  • Cung cấp kèm QC software kết nối với PC giúp quản lý màu hiệu quả
  • Hệ màu d/8, SCI
  • Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và đo thử mẫu
  • Bảo hành 12 tháng
  • Miễn phí giao hàng và hướng dẫn kỹ thuật

MÁY SO MÀU HẠT NHỰA

HÃNG: LINSHANG – TRUNG QUỐC

MODEL: LS177

Giới thiệu máy đo so sánh màu hạt nhựa LS177

Máy đo màu quang phổ LS177 được thiết kế hệ chiếu sáng D/8, có khe đo lớn đến 50mm, chuyên dùng để đo và so sánh màu sắc của các vật liệu có bề mặt không đồng nhất như bột, hạt màu và các loại vật liệu khác trong ngành thực phẩm.

Máy đo màu quang phổ LS177 cho phép chọn lựa nhiều hệ màu sao cho phù hợp với yêu cầu của người dung cho ra giá trị của hệ màuđộ sai lệch màu sắc giữa chuẩn và mẫu.

Thiết bị có phần mềm kết nối với PC cho kết quả đo và hiển thị đồ thị phản xạ quang phổ, được sử dụng rộng rãi trong quản lý màu sắc và kiểm soát chất lượng màu trong các lĩnh vực hạt nhựa, nhựa, thực phẩm, dược phẩm, vải và nhiều ngành khác.

Đặc tính nổi bật của máy so màu LS177

  • Khe đo lớn lên đến 50mm phù hợp để đo cho các mẫu hạt, mẫu bột, mẫu thực phẩm, mẫu không có sự đồng nhất cao, hạt nhựa trong masterbatches, và các dạng vật liệu khác
  • Độ lặp lại của máy tốt với DeltaE dưới 0.03, đáp ứng theo tiêu chuẩn của CNAS
  • Hỗ trợ đo các hệ màu trắng whiteness, vàng yellowness, và các hệ màu khác
  • Kết nối được với PC và smartphone qua APP thuận tiện truy xuất dữ liệu
  • Màn hình điều khiển lớn dạng cảm ứng, dễ sử dụng
Cung cấp bao gồm:
  • Máy chính LS177
  • Dây nguồn
  • Cổng USB kết nối PC
  • Cốc đựng mẫu
  • Giấy hiệu chuẩn do Hãng cung cấp
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Phiếu bảo hành
Hỗ trợ kỹ thuật:

Bảo hành lỗi kỹ thuật 12 tháng và hỗ trợ sửa chữa, bảo trì sau thời gian bảo hành

Đặc tính kỹ thuật của máy đo màu, so sánh màu mẫu hạt nhựa LS177

  • Khe đo lớn lên đến 50mm phù hợp để đo cho các mẫu hạt, mẫu bột, mẫu thực phẩm, mẫu không có sự đồng nhất cao, hạt nhựa trong masterbatches, và các dạng vật liệu khác
  • Độ lặp lại của máy tốt với DeltaE dưới 0.03, đáp ứng theo tiêu chuẩn của CNAS
  • Hỗ trợ đo các hệ màu trắng whiteness, vàng yellowness, và các hệ màu khác
  • Kết nối được với PC và smartphone qua APP thuận tiện truy xuất dữ liệu
  • Màn hình điều khiển lớn dạng cảm ứng, dễ sử dụng

MÁY SO MÀU HẠT NHỰA LS177

Thông số kỹ thuật của máy so màu hạt nhựa LS177
Đặc điểm Thông số
Khe đo 50mm
Hệ chiếu sáng  D/8, SCI
Nguồn sáng Nguồn đèn LED
Dải quang phổ 400-700nm
Bước sóng 10nm
Điều kiện đo Nguồn sáng D65, góc nhìn 10o
Thời gian đo Dưới 1.5 giây
Các hệ màu CIE Lab, Luv, LCh, Yxy, CMYK, RGB, WI-98, WI-Gauz, WI-Hunter, YI-98, WI-R457, Reflectance
Độ sai lệch màu ΔE*ab, ΔE*uv, ΔE*94, ΔE*cmc(2:1), ΔE*cmc(1:1), ΔE*00, ΔE*cmc(1:1), ΔE*cmc(1.4:1)
Độ lặp lại ΔE*ab ≤ 0.03 (tính theo giá trị trung bình khi đo trên tấm chuẩn trắng 30 lần sau khi hiệu chuẩn)
Độ sai lệch khi sử dụng thiết bị khác cùng model ΔE*ab ≤ 0.4
Khối lượng 3.29Kg
Nguồn 100~277V 0.4A 50/60HZ
Màn hình hiển thị Dạng cảm ứng IPS 7-inch 1024*600 dot matrix
Kích thước (LxWxH) 21.1 × 26.4 × 15.5cm
Ngôn ngữ Tiếng Anh, Tiếng Hoa
Chuyển đổi dữ liệu USB, Bluetooth
Điều kiện hoạt động 0~45℃, 0~85%RH
Điều kiện bảo quản -25~55℃, 0~85%RH

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

MÁY SO MÀU THỰC PHẨM

MÁY SO MÀU THỰC PHẨM

MÁY SO MÀU THỰC PHẨM (SPECTROPHOTOMETER) MODEL: COLORFLEX EZ HÃNG: HUNTERLAB – MỸ Máy so màu thực phẩm ColorFlex EZ  là loại máy đo màu để bàn dựa vào phương pháp so màu quang phổ, đo màu sắc phản xạ theo cấu tạo hệ quang 45o/0. Kích thước khe đo 31.8mm hoặc 25.45mm...

read more

MÁY ĐO PH ĐỂ BÀN

MÁY ĐO PH ĐỂ BÀN

Data logger thẩm định nhiệt độ Ellab

Máy đo cỡ hạt Bettersize

Máy đo đa chỉ tiêu Horiba

Máy so màu CHN

HAZE METER

MÁY ĐO ĐỘ BÓNG

Bể điều nhiệt tuần hoàn Poly Science

Dụng cụ đo nước thủy sản Sera

Thông tin liên hệ

Tư vấn kỹ thuật: Minh Thư
Tel/ Zalo: 0933 434 727

 

MÁY ĐO ĐA PH ĐỂ BÀN
MODEL: PH 1500
HÃNG: NHẬT BẢN- HORIBA

Máy đo pH để bàn PH1500 được sản xuất từ Horiba Nhật có chức năng đo chỉ tiêu pH/ mV(ORP) và nhiệt độ, máy phù hợp sử dụng trong phòng thí nghiệm cơ bản để đo pH mẫu nước, phân tích chất lượng nước.

Máy thiết kế trang nhã, dạng để bàn có bộ chân đế giữ điện cực.

Máy đo pH để bàn PH 1500  được sử dụng nhiều trong phòng  thí nghiệm, nghiên cứu, phòng R&D, phòng QA&QC,… các ngành thực phẩm, mỹ phẩm, dược, hóa chất,…

Đặc tính kỹ thuật của máy đo pH để bàn PH 1500:
  • Hiệu chuẩn pH tự động lên đến 5 điểm sử dụng dung dịch chuẩn USA hoặc NIST
  • Độ phân giải pH  0.1, 0.01
  • Tự động bù nhiệt độ
  • Chức năng hiệu chuẩn nhiệt độ
  • Tự động giữ giá trị đo ổn định
  • Tích hợp bộ nhớ có thể lưu trữ lên đến 1000 dữ liệu
  • Hiển thị tình trạng điện cực
  • Màn hình trắng đen LCD
  • Cổng kết nối: USB, RS232
  • Nguồn: AC adapter 100 – 240V, 50-60Hz
  • Khối lượng: 727g
  • Kích thước: 155(L) x 150(D) x 67(H) mm
Cung cấp bao gồm:
  • Máy chính PH1500
  • Bộ chân đế giữ điện cực
  • Điện cực đo pH 9625S-10D tích hợp đo pH và nhiệt độ, cáp dài 1m
  • Bộ dung dịch chuẩn pH 4,7,10 và dung dịch ngâm điện cực KCl 3.33M, 250ml
  • Hướng dẫn sử dụng.
Thông số kỹ thuật:

Đo: pH/ ORP/ oC

Đo pH:

  • Thang đo: -2.00 đến 16.00 pH
  • Độ phân giải: 0.1/ 0.01pH
  • Độ chính xác: ±0.01 pH

Đo ORP:

  • Thang đo: ±2000 mV
  • Độ phân giải: 0.1 mV
  • Độ chính xác: ±0.2 mV

Đo nhiệt độ:

  • Thang đo: -30 đến 130oC
  • Độ phân giải: 0.1oC
  • Độ chính xác: ±0.5oC
  • Hiệu chuẩn nhiệt độ: có
Ứng dụng:

Máy được sử dụng để đo pH, ORP và nhiệt độ cho mẫu lỏng trong các ngành môi trường, cấp thoát nước, thực phẩm, đồ uống, hóa chất, dệt nguộm, xử lý nước thải,….

Hỗ trợ kỹ thuật:

Bảo hành lỗi kỹ thuật 12 tháng và hỗ trợ sửa chữa, bảo trì sau thời gian bảo hành

Vui lòng liên hệ

Chuyên viên tư vấn: Minh Thư
SĐT: 0933434727
Email: minhthunguyen2712@gmail.com
Skype: minhthunguyen1988

Công ty Cổ phần Công nghệ Hiển Long

B40 KDC Kim Sơn, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong,
Quận 7, TP HCM

MÁY SO MÀU DS-700D

MÁY SO MÀU DS-700D

Data logger thẩm định nhiệt độ Ellab

Máy đo cỡ hạt Bettersize

Máy đo đa chỉ tiêu Horiba

Máy so màu CHN

HAZE METER

MÁY ĐO ĐỘ BÓNG

Bể điều nhiệt tuần hoàn Poly Science

Dụng cụ đo nước thủy sản Sera

Thông tin liên hệ

Tư vấn kỹ thuật: Minh Thư
Tel/ Zalo: 0933 434 727

 

MÁY SO MÀU QUANG PHỔ
DS-700D
ĐẶC ĐIỂM CHÍNH 
  • Dạng máy cầm tay, dễ sử dụng, dễ di chuyển hiện trường.
  • Sử dụng chủ yếu để đo màu trong các ngành sơn phủ, vải, plastic, in ấn, thực phẩm, vật liệu xây dựng,…
  • Tích hợp camera giúp quan sát được vị trí cần đo
  • Nguồn sáng LED và UV
  • Máy kết nối App với smartphone.
  • Cung cấp kèm QC software kết nối với PC giúp quản lý màu hiệu quả
  • Hệ màu d/8, SCI, SCE
  • Hỗ trợ hướng dẫn kỹ thuật
  • Bảo hành 12 tháng
  • Miễn phí giao hàng và hướng dẫn kỹ thuật
MÁY SO MÀU CẦM TAY
MODEL: DS-700D
HÃNG: CHN SPEC – TRUNG QUỐC

Máy so màu cầm tay DS-700D được sử dụng trong việc phân biệt so sánh màu sắc, ứng dụng cho nhiều ngành công nghiệp như so màu nhựa các loại, màng bao bì nhựa, sơn phủ, dệt nhuộm, nhựa, thực phẩm, vật liệu xây dựng và các ngành khác giúp kiểm soát chất lượng màu sắc tốt nhờ vào phần mềm quản lý màu.

Model DS-700D cho phép đo các mẫu có kích thước nhỏ, mẫu cong nhờ vào việc cung cấp theo 4 loại khe đo khác Φ11mm, Φ6mm, Φ3mm, và 1x3mm.

Ngoài việc đo mẫu phẳng, mẫu cong, máy so màu cầm tay DS-700D có khả năng kết nối với phụ kiện đo lỏng và đo bột.

 

Cung cấp bao gồm:
  • Máy chính DS-700D
  • Đế chuẩn trắng, hộp chuẩn đen
  • Các khe đo: Φ11mm, Φ6mm, Φ3mm, và 1x3mm
  • DC adapter, dây sạc
  • Phần mềm quản lý màu
  • Vali đựng máy
  • Hướng dẫn sử dụng
Hỗ trợ kỹ thuật:

Bảo hành lỗi kỹ thuật 12 tháng và hỗ trợ sửa chữa, bảo trì sau thời gian bảo hành

Đặc tính kỹ thuật của máy so màu DS-700D:
  • Máy so màu cầm tay DS-700D với thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng và di chuyển đi hiện trường một cách dễ dàng.
  • Ngoài việc đo trực tiếp và kết nối phần mềm với PC để quản lý dữ liệu màu sắc, model DS-700D cho phép kết nối với smartphone qua App, giúp lưu trữ và quản lý dưc liệu, truy suất dữ liệu mọi lúc mọi nơi, 
  • Máy có độ chính xác cao nhờ sensor CMOS array. Nguồn sáng LED kết hợp UV với bước sóng quang phổ 400-700nm.
  • Với việc tích hợp camera, máy cho người dùng quan sát được vị trí đo một cách dễ dàng hơn.
  • Máy so màu quang phổ cầm tay CS-700D đo được hơn 30 loại chỉ số màu dưới 37 nguồn đèn.

MÁY SO MÀU QUANG PHỔ DS-700D

Thông số kỹ thuật của máy so màu DS-700D:
Đặc điểm Thông số
Hệ màu D/8, SCI/SCE
Độ lặp lại ΔE * ab≤ 0.02 khi đo trên tấm chuẩn trắng 30 lần ở chế độ đo MAV
Độ lặp lại khi đo cùng loại thiết bị ΔE * ab≤ 0.02 khi đo trung bình 12 lần
Độ phân giải màn hình 0.01
Khe đo Φ11mm, Φ6mm, Φ3mm, và 1x3mm
Các chỉ số màu CIE-Lab, CIE-LCh, HunterLab, CIE-luv, XYZ, Yxy, RGB, Chromatic aberration (E*ab, E*cmc, E*94, E*00), Whiteness (ASTM E313-00, ASTM E313-73, CIE/ISO, AATCC, Hunter, TaubeBergerStensby), Yellowness (ASTM D1925, ASTM E313-00, ASTM E313-73), Blacknes (My, dM), Color fastness, Tint (ASTM E313-00), Color density CMYK (A,T,E,M) Metamerism Index Milm, Munsell, Hiding power, Force (Dye strength, Tinting strength)
Nguồn đèn A, B, C, D50, D65, D75, F1, F2, F3, F4, F5, F6, F7, F8, F9, F10, F11, F12, CWF, U30, U35, DLF, NBF, TL83, TL84, ID50, ID65, LED-B1, LED-B2, LED-B3, LED-B4, LED-B5, LED-BH1, LEDRGB1, LED-V1, LED-V2.
Nguồn chiếu sáng Nguồn đèn LED kết hợp UV
Chế độ quan sát Camera
Hiệu chuẩn Tự động
Hỗ trợ phần mềm Android, iOS, Windows, Wechat applet
Độ chính xác Mức độ 1
Góc quan sát 2o, 10o
Kích thước khối cầu 40mm
Tiêu chuẩn CIE N0.15, GB/T 3978, GB 2893, GB/T 18833, ISO7724-1, ASTM E1164, DIN 5033 Teli7
Sensor Dual-row high precision CMOS array
Bước sóng 10nm
Độ rộng phổ 400-700nm
Khoảng phản xạ 0-200%
Độ phân giải phản xạ 0.01%
Thời gian đo Dưới 2 giây
Kết nối UBS, Bluetooth
Màn hình Màn hình màu IPS, 3,5 inches
Công suất pin Pin sạc, 8000 lần đo liên tục, 7,2V/3000mAh
Thời gian nguồn sáng 10 năm, 1 triệu lần đo
Ngôn ngữ Tiếng Trung, Tiếng Anh
Lưu trữ Trên thiết bị: 100 chuẩn, 10,000 mẫu. APP: không giới hạn.
Tấm chuẩn trắng ZrO2

MÁY ĐO MÀU ĐỂ BÀN

MÁY ĐO MÀU ĐỂ BÀN

Data logger thẩm định nhiệt độ Ellab

Máy đo cỡ hạt Bettersize

Máy đo đa chỉ tiêu Horiba

Máy so màu CHN

HAZE METER

MÁY ĐO ĐỘ BÓNG

Bể điều nhiệt tuần hoàn Poly Science

Dụng cụ đo nước thủy sản Sera

Thông tin liên hệ

Tư vấn kỹ thuật: Minh Thư
Tel/ Zalo: 0933 434 727

 

MÁY ĐO MÀU ĐỂ BÀN
CS-821N
ĐẶC ĐIỂM CHÍNH 
  • Hiệu chuẩn tự động
  • Độ lại cao kể cả khi bị tác động bên ngoài của môi trường.
  • Có 2 loại đèn: Xennon và LED
  • 24 nguồn sáng với hơn 40 chỉ số đo lường
  • Chế độ bù trừ nhiệt độ và độ ẩm
  • Màn hình cảm ứng 7 inch, hệ điều hành Android
  • Công nghệ phân tích quang phổ đường dẫn quang kép
  • Hỗ trợ đo nhanh đồng thời SCI + SCE
  • Kết hợp thêm nhiều hệ màu
  • Hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Bảo hành 12 tháng
MÁY SO MÀU QUANG PHỔ ĐỂ BÀN
MODEL: CS-821N
HÃNG: CHN SPEC – TRUNG QUỐC

Máy so màu CS-821N được sử dụng trong việc phân biệt so sánh màu sắc, ứng dụng cho nhiều ngành công nghiệp như sơn phủ, dệt nhuộm, nhựa, thực phẩm, vật liệu xây dựng và các ngành khác giúp kiểm soát chất lượng màu sắc tốt nhờ vào phần mềm quản lý màu.

Máy CS-821N hãng CHN là thiết bị so màu quang phổ dạng để bàn có độ lặp lại cao.

Máy có chức năng hiệu chuẩn tự động đảm bảo độ lặp lại ngắn hạn và dài hạn cao kể cả khi bị tác động bên ngoài của môi trường.

Hỗ trợ kỹ thuật:

Bảo hành lỗi kỹ thuật 12 tháng và hỗ trợ sửa chữa, bảo trì sau thời gian bảo hành

Cung cấp bao gồm:
  • Máy chính CS-821N
  • Tấm chuẩn trắng/đen/xanh
  • Cuvet đo mẫu lỏng
  • Pin sạc
  • DC adapter
  • Hướng dẫn sử dụng
Đặc tính kỹ thuật:
  • Hiệu chuẩn tự động
  • Độ lại cao kể cả khi bị tác động bên ngoài của môi trường.
  • Có 2 loại đèn: Xennon và LED
  • 24 nguồn sáng với hơn 40 chỉ số đo lường
  • Chế độ bù trừ nhiệt độ và độ ẩm
  • Màn hình cảm ứng 7 inch, hệ điều hành Android
  • Công nghệ phân tích quang phổ đường dẫn quang kép
  • Chiếu sáng /góc quan sát: Phản xạ: d / 8 (Chiếu sáng khuếch tán, góc 8 độ, Đo đồng thời SCI / SCE, Độ truyền suốt: d / 0 (Chiếu sáng khuếch tán, góc 0 độ)
  • Tiêu chuẩn: Tuân theo CIE No.15, GB/T3978, GB 2893, GB/T 18833, ISO7724/1, DIN5033 Teil7, JIS Z8722 điều C, ASTM E1164, ASTM-D1003-07
  • Cảm biến: Silicon Photodiode Array
  • Phương pháp Grating: Concave Grating

MÁY SO MÀU CS-821N

Thông số kỹ thuật:
  • Chiếu sáng /góc quan sát: Phản xạ: d / 8 (Chiếu sáng khuếch tán, góc 8 độ, Đo đồng thời SCI / SCE, Độ truyền suốt: d / 0 (Chiếu sáng khuếch tán, góc 0 độ)
  • Tiêu chuẩn: Tuân theo CIE No.15, GB/T3978, GB 2893, GB/T 18833, ISO7724/1, DIN5033 Teil7, JIS Z8722 điều C, ASTM E1164, ASTM-D1003-07
  • Cảm biến: Silicon Photodiode Array
  • Phương pháp Grating: Concave Grating
  • Đường kính hình cầu: 152 mm
  • Bước sóng: 360 – 780 nm
  • Độ nhảy bước sóng: 10 nm
  • Một nửa độ rộng bước sóng: 5 nm
  • Thang đo phản xạ: 0 – 200%
  • Độ phân giải phản xạ: 0.01%
  • Nguồn sáng: đèn Xenon và LED
  • Đo UV: 400 nm, 420 nm, 460 nm
  • Thời gian đo mẫu: – SCI/SCE < 2s
                                      – SCI+SCE < 4s
  • Khẩu độ đo: – Phản xạ: XLAV Φ30mm, LAV 18mm, MAV Φ11mm, SAV Φ6mm
  •                      – Độ truyền suốt: Φ25mm
  •                     (Tự động nhận kích thước khẩu độ)
  • Kích thước mẫu đo độ truyền suốt: – Không giới hạn chiều rộng và chiều cao của mẫu – Độ dày mẫu ≤ 50mm
  • Độ lặp lại dài hạn: – Phản xạ quang phổ XLAV / độ truyền suốt: độ lệch chuẩn trong 0,1%. Giá trị sắc độ XLAV: Độ lệch chuẩn ΔE * ab nằm trong khoảng 0,015 (Khi đo  tấm chuẩn trắng 30 lần)
  • Độ lặp lại: – Phản xạ quang phổ XLAV / độ truyền suốt: độ lệch chuẩn trong 0,1%. Giá trị sắc độ XLAV: Độ lệch chuẩn ΔE * ab nằm trong khoảng 0,015 (Khi đo  tấm chuẩn trắng 30 lần)
  • Độ ổn định: XLAV ΔE*ab 0.15 (BCRA Series II, Đo trung bình 12 mẫu tại 23℃)
  • Góc quan sát: 2o và 10o
  • Nguồn sáng: A, C, D50, D55, D65, D75, F1, F2, F3, F4, F5, F6, F7, F8, F9, F10, F11, F12, CWF, U30, DLF, NBF, TL83, TL84
  • Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Nga, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Nhật, Thái, Hàn, Đức, Pháp, Ba Lan, Trung Quốc
  • Hiển thị: Đồ thị / giá trị đo độ phản xạ và độ truyền suốt, giá trị màu, độ khác biệt màu, pass/fail, mô phỏng màu sắc, đánh giá màu sắc, độ mờ, đo màu chất lỏng, xu hướng màu
  • Hệ màu: L*a*b, L*C*h, Hunter Lab, Yxy, XYZ
  • Chỉ số khác: WI (ASTM E313-00,ASTM E313-73,CIE/ISO, AATCC, Hunter, Taube
    Berger, Stensby) YI (ASTM D1925, ASTM E313-00, ASTM E313-73), Tint (ASTM E313-00), Chỉ số Metamerism, độ bền màu, độ sáng ISO, R457, Mật độ A, T, E, M, APHA/Pt-Co/Hazen, Gardner, Saybolt, màu ASTM, Độ mờ Haze, Độ truyền suốt, độ phủ, Cường độ màu.
  • Hệ màu khác: ΔE*ab, ΔE*CH, ΔE*uv, ΔE*cmc, ΔE*94, ΔE*00, ΔE*ab(hunter),555
  • Bộ nhớ: 8 GB, Đĩa U để lưu trữ và truyền dữ liệu
  • Màn hình: Cảm ứng, kích thước 7 inch
  • Hệ điều hành: Android
  • Nguồn điện Adaptor: 12V/3A
  • Nhiệt độ vận hành: 5-40℃(40-104F), độ ẩm tương đối 80% (tại 35℃) không bão hòa
  • Nhiệt độ bảo quản: -20-45℃(-4-113F), độ ẩm tương đối 80% (tại 35℃) không bão hòa
  • Cổng kết nối: RS-232,USB,USB-B
  • Chức năng khác:

1/ Có camera quan sát vùng đo

2/ Hỗ trợ đo ngang, dọc, hướng xuống (cần thêm phụ kiện khi đo hướng xuống)

3/ Chức năng tự động bù trừ nhiệt độ và độ ẩm

MÁY ĐO ĐỘ DẪN EC 220

MÁY ĐO ĐỘ DẪN EC 220

Data logger thẩm định nhiệt độ Ellab

Máy đo cỡ hạt Bettersize

Máy đo đa chỉ tiêu Horiba

Máy so màu CHN

HAZE METER

MÁY ĐO ĐỘ BÓNG

Bể điều nhiệt tuần hoàn Poly Science

Dụng cụ đo nước thủy sản Sera

Thông tin liên hệ

Tư vấn kỹ thuật: Minh Thư
Tel/ Zalo: 0933 434 727

 

MÁY ĐO ĐỘ DẪN EC 220
ĐẶC ĐIỂM CHÍNH
  • Đo độ dẫn, điện trở suất, TDS và độ mặn
  • Đồng hồ hiển thị thời gian, ngày giờ
  • Điều chỉnh nhiệt độ tham chiếu và hệ số nhiệt độ
  • Điều chỉnh hằng số k và lựa chọn đơn vị đo
  • Tự động bù nhiệt và chức năng hiệu chuẩn nhiệt độ
  • Bốn đường cong hiệu chuẩn TDS cho nhiều ứng dụng: EN 27888, tuyến tính, 442, NaCl
  • Hai đường cong hiệu chuẩn độ mặn: NaCl, nước biển.
  • Đọc nhiệt độ oC và oF
  • Tự động cập nhật dữ liệu, bộ nhớ tích hợp lưu trữ đến 1000 dữ liệu
  • Tự động ổn định, tự động giữ giá trị đo và chế độ đo thời gian thực
  • Tự động tắt máy sau thời gian không sử dụng (lập trình dưới 30 phút)
  • Cổng kết nối: RS232 và USB
  • Màn hình LCD có đèn nền LED
  • Tiêu chuẩn IP67 chống bụi, chống nước
  • Vỏ ngoài chống sốc, chống trầy, chống trơn trợt
  • Nguồn 2 pin AA
  • Hỗ trợ kỹ thuật
  • Bảo hành 18 tháng
  • Miễn phí vận chuyển
MÁY ĐO ĐỘ DẪN EC 220
MODEL: EC 220
HÃNG: HORIBA – NHẬT BẢN

Máy độ dẫn cầm tay EC 220 được sản xuất từ Horiba Nhật là thiết kế mới nhất của dòng máy cầm tay tích hợp nhiều đặc điểm mới, nổi bật đem đến sự tiện lợi cho người dùng như:

  • Màn hình LCD có đèn nền giúp đo được mẫu ngay cả những chỗ tối hoặc điều kiện ban đêm
  • Cải thiện dung lượng pin tăng lên gấp đôi
  • Hiển thị tình trạng điện cực để người dùng theo dõi được điện cực trong quá trình sử dụng
  • Có chân đế đặt máy vững chắc
  • Tích hợp các chế ổn định giá trị đo, tự động giữ giá trị đo và đo ở thời gian thực
  • Thiết kế mới với lớp vỏ màu đen chống trầy, chống sốc, cầm chắc tay chống trơn trợt và đỡ bị bẩn khi đi hiện trường
  • Trên thân máy có rãnh gắn điện cực và ngay trên điện cực cũng có rãnh để gắn các điện cực lại với nhau cho những model đa chỉ tiêu, đem đến sự tiện ích cho người dùng khi đo nhiều chỉ tiêu cùng lúc.

Máy đo độ dẫn cầm tay EC 220 thiết kế nhỏ, gọn, có valy đựng giúp thuận lợi đo mẫu ở hiện trượng.

Máy đo độ dẫn cầm tay EC 220 cho kết quả đo nhanh, chính xác, đáng tin cậy. Đặc biệt các model 220 có kết hợp đồng hồ hiển thị thời gian, ngày giờ thực nên có thể sử dụng như một máy đo online.

Máy đo EC 220 được sử dụng đo độ dẫn, độ mặn, TDS, điện trở suất và nhiệt độ trong ngành môi trường, bệnh viện, trong sản xuất,….

Cung cấp bao gồm:
  • Máy đo EC 220
  • 2 pin AA
  • Điện cực độ dẫn Ti/Pt 9383-10D thân plastic (k=1.0) kết hợp đo nhiệt độ
  • Valy nhựa đựng máy
  • Hướng dẫn sử dụng

 

Hỗ trợ kỹ thuật:

Bảo hành lỗi kỹ thuật 18 tháng và hỗ trợ sửa chữa, bảo trì sau thời gian bảo hành

Đặc tính kỹ thuật:
  • Đo độ dẫn, điện trở suất, TDS và độ mặn
  • Độ phân giải 0.05% thang đo
  • Đồng hồ hiển thị thời gian thực và ngày giờ đo
  • Điều chỉnh nhiệt độ tham chiếu và hệ số nhiệt độ
  • Điều chỉnh hằng số k và lựa chọn đơn vị đo
  • Tự động bù nhiệt và chức năng hiệu chuẩn nhiệt độ
  • Bốn đường cong hiệu chuẩn TDS cho nhiều ứng dụng: EN 27888, tuyến tính, $$2, NaCl
  • Hai đường cong hiệu chuẩn độ mặn: NaCl, nước biển.
  • Đọc nhiệt độ oC và oF
  • Bộ nhớ lưu trữ 1000 dữ liệu
  • Tự động bù nhiệt và chức năng hiệu chuẩn nhiệt độ
  • Tự động ổn định, tự động giữ giá trị đo và chế độ đo thời gian thực
  • Tự động tắt máy sau thời gian không sử dụng (lập trình dưới 30 phút)
  • Cài đặt thời gian hiệu chuẩn máy dưới 90 ngày
  • Hiển thị tình trạng điện cực trên màn hình
  • Màn hình LCD có đèn nền LED
  • Tiêu chuẩn IP67 chống bụi, chống nước
  • Vỏ ngoài chống sốc, chống trầy, chống trơn trợt
  • Cổng kết nối RS232 và USB 
  • Nguồn 2 pin AA
  • Thời gian pin hơn 500 giờ
  • Kích thước máy (L x W x H): 160 x 80 x 40.60 mm
  • Khối lượng khoảng 260g bao gồm pin.

MÁY ĐO ĐỘ DẪN EC

Thông số kỹ thuật:

Đo độ dẫn, điện trở suất, TDS và độ mặn

  1. Đo độ dẫn:
  • Khoảng đo EC: …µS/cm to 200.0 mS/cm (k=1.0)
  • Độ phân giải: 0.05% thang đo
  • Độ chính xác: ±0.6% thang đo;  ±1.5% thang đo> 18.0 mS/cm 
  • Hiệu chuẩn tự động lên đến 4 điểm
  • Nhiệt độ tham chiếu: 15 to 30 °C (có thể điều chỉnh)
  • Hệ số nhiệt độ: 0.00 to 10.00% (có thể điều chỉnh)
  • Hằng số k: 0.1, 1.0, 10.0 (có thể điều chỉnh)
  1. Đo TDS:
  • Khoảng đo TDS: …ppm to 100 ppt (TDS factor=0.5)
  • Độ phân giải: 0.01 ppm (mg/L) / 0.1 ppt (g/L)
  • Độ chính xác: ±0.1% thang đo
  • Đường cong TDS: tuyến tính (0.40 to 1.00), EN27888, 442, NaCl
  1. Đo điện trở suất
  • Khoảng đo TDS: 000 Ω•cm to 20.0 MΩ•cm
  • Độ phân giải: 0.05% toàn thang đo
  • Độ chính xác: ±0.6% thang đo ; ±1.5% thang đo > 18.0 MΩ•cm
  1. Đo độ mặn
  • Khoảng đo độ mặn: 0.0 đến 100.0 ppt/ 0.00 đến 10.00%
  • Độ phân giải: 0.1 ppt / 0.01%
  • Độ chính xác: ±0.2% thang đo
  • Đường cong độ mặn: NaCl/nước biển
  1. Đo nhiệt độ:
  • Khoảng đo: -30.0 đến 130.0 oC/ -22.0 đến 266.0 °F
  • Độ phân giải: 0.1 °C / °F
  • Độ chính xác: ± 0.5 °C / ± 0.9 °C

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

BÚT ĐO ION NITRATE NO3-11

BÚT ĐO ION NITRATE NO3-11

Data logger thẩm định nhiệt độ Ellab

Máy đo cỡ hạt Bettersize

Máy đo đa chỉ tiêu Horiba

Máy so màu CHN

HAZE METER

MÁY ĐO ĐỘ BÓNG

Bể điều nhiệt tuần hoàn Poly Science

Dụng cụ đo nước thủy sản Sera

Thông tin liên hệ

Tư vấn kỹ thuật: Minh Thư
Tel/ Zalo: 0933 434 727

 

BÚT ĐO ION NITRATE NO3-11
ĐẶC ĐIỂM CHÍNH
  • Ứng dụng đo ion nitrate NO3- và nhiệt độ
  • Dùng cho những lượng mẫu nhỏ chỉ khoảng 0.3ml
  • Màn hình điện tử có đèn nền
  • Tự động hiệu chuẩn
  • Hiệu chuẩn 2 điểm 
  • Ổn định giá trị đo và giữ giá trị đo
  • IP67 chống bụi, chống nước 
  • Điện cực có thể thay thế được
  • Sản xuất tại Nhật Bản
  • Độ bền cao, dễ sử dụng
  • Hỗ trợ hướng dẫn kỹ thuật
  • Bảo hành 12 tháng
  • Miễn phí giao hàng
BÚT ĐO ION NITRATE NO3-11
MODEL: NO3-11
HÃNG: HORIBA – NHẬT BẢN

Bút đo ion nitrate NO3-11 được sản xuất từ Horiba Nhật có thiết kế nhỏ, gọn, đơn giản giúp đo nồng độ ion nitrate có trong mẫu và nhiệt độ của mẫu dễ dàng và nhanh chóng tại hiện trường. Bút đo có độ bền tốt và độ chính xác cao.

Bút đo ion nitrate cầm tay cho phép đo trực tiếp giá trị ion nitrate có trong mẫu với lượng mẫu sử dụng rất ít chỉ khoảng 0.3ml.

Với thiết kế đặc biệt của điện cực cho phép đo được các mẫu lỏng có độ nhớt cao, mẫu rắn và thậm chí là mẫu bột. Chỉ cần nhỏ vài giọt mẫu hoặc dung dịch chuẩn vào bộ phận cảm biến là có thể đọc giá trị đo được trên màn hình hiển thị, giúp tiết kiệm lượng mẫu đo và dung dịch chuẩn nhầm tránh lãng phí những mẫu quý và tiết kiệm thời gian.

Bút đo ion nitrate cầm tay NO3 -11 được sử dụng đo nồng độ ion nitrate của mẫu đất, mẫu rau củ, ngành nông nghiệp, NO3-11 thuận tiện sử dụng cho cả trong phòng thí nghiệm và tại hiện trường… 

Cung cấp bao gồm:
  • Bút đo NO3-11,
  • 2 pin,
  • Dung dịch chuẩn (150ppm & 2000ppm),
  • Pipette lấy mẫu,
  • Hộp nhựa đựng máy và hướng dẫn sử dụng
Hỗ trợ kỹ thuật:

Bảo hành lỗi kỹ thuật 12 tháng và hỗ trợ sửa chữa, bảo trì sau thời gian bảo hành

Đặc tính kỹ thuật:
  • Nguyên lý đo: Phương pháp điện cực ion chọn lọc
  • Thể tích mẫu đo nhỏ: 0.3ml 
  • Tự động nhận biết khoảng đo
  • Tự động nhận giá trị hiệu chuẩn
  • Tự động ổn định và giữ giá trị đo
  • Màn hình hiển thị LCD có đèn nền thuận tiện sử dụng cho những chỗ tối hoặc ban đêm
  • Môi trường hoạt động: 5 đến 40oC, độ ẩm 85% (không ngưng tụ)
  • Nguồn: 02 pin CR2032
  • Có hiển thị pin yếu
  • Điện cực có thể thay thế
  • IP 67 chống bụi, chống nước
  • Tuổi thọ pin: khoảng 400 giờ sử dụng liên tục
  • Chất liệu: ABS eboxy chống ăn mòn và được sơn phủ titan bên ngoài.
  • Kích thước máy: 164 x 29 x 20 mm
  • Trọng lượng: Khoảng 50g (bao gồm pin và điện cực
Thông số kỹ thuật:
  • Khoảng đo ion nitrate NO3-: 

          4 đến 9900 ppm (mg/L)

          0.1 đến 250 mmol/L

          2 đến 5000 kg/10a

  • Khoảng đo Nitrate- Nitrogen (NO3-N):

    1.4 đến 2200 ppm (mg/L)

    0.7 đến 1100 kg/10a

  • Độ phân giải tương ứng:

    6 đến 99 ppm: 1 ppm

    100 đến 990 ppm: 10 ppm

    1000 đến 9900 ppm: 100 ppm

  • Độ chính xác: ± 10% giá trị đo thực
  • Hiệu chuẩn tối đa 2 điểm
  • Nhiệt độ hiển thị: 0 đến 50.0 ºC
  • Nhiệt độ hiệu chuẩn: 5 đến 40.0 ºC

HƯỚNG DẪN HIỆU CHUẨN BÚT ĐO

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Contact Me on Zalo
Gọi