by Thư Nguyễn | Mar 2, 2017 | Data logger, ELLAB, Thiết bị ngành dược
Data logger – Ellab cung cấp giải pháp thẩm định nhiệt độ cho các ứng dụng kiểm soát nhiệt độ trong hầm sấy chai lọ đựng dịch truyền ngành dược. (Depyrogenation)
Data logger do hãng Ellab Đan Mạch sản xuất là dạng sensor nhiệt độ, đổ ẩm không dây giúp thẩm định quá trình tiệt trùng chai lọ đựng dịch truyền khi đi qua hầm sấy có nhiệt độ dưới 400oC

Để thực hiện quá trình thẩm định nhiệt độ thì trong băng tải hầm sấy cần bố trí ít nhất là 9 sensor tương ứng với 9 điểm cần kiểm soát nhiệt độ, data logger sẽ giúp ghi lại toàn bộ quy trình nhiệt trong hầm sấy, khi quá trình sấy hoàn tất data logger sẽ được đưa về bàn đọc để truy xuất dữ liệu và viết báo cáo theo yêu cầu của người dùng.
Phần mềm cung cấp theo giúp người dùng dễ dàng làm báo cáo theo số liệu đã thống kê và tuân thủ nghiêm ngặt theo FDA 21 CFR Part 11. Một khi dữ liệu đã được ghi nhận thì người dùng không thể sửa chữa hoặc thay đổi được nhằm đảm bảo tính chính xác. Đáp ứng tiêu chuẩn GAMP.
Bộ data logger tiêu chuẩn dùng cho ứng dụng Depyrogenation gồm các thiết bị sau:
- Bàn đọc dữ liệu 4 vị trí. (TrackSense Pro Multi VAL)
Model: Tracksense Pro

- Bàn đọc dữ liệu cho 4 vị trí : Pro/Basic logger, cung cấp kèm theo phần mềm ValSuite.
- Kết nối với máy tính bằng cáp USB, RS232, Ethernet
- Bản quyền sử dụng vĩnh viễn cho 2 máy tính.
- Phầm mềm phù hợp với tiêu chuẩn FDA – CFA 21 part 11
- Bộ thân ghi dữ liệu (TS PRO 2ND GEN Logger)

- Thang đo nhiệt độ: -50 đến +150 oC (Max. +400 oC khi sử dụng thermal Barrier)
- Đường kính : 25mm
- Chiều cao thân: 44mm
- Bộ nhớ lưu được: 60,000 điểm dữ liệu.
- Chưa bao gồm cảm biến.
- Cảm biến nhiệt độ cao cho hầm sấy – Loại 2 sensor. (Double Flexible High Teperature sensor) – Loại cảm biến dùng để thẩm định nhiệt độ trong các hầm sấy tiệt trùng.

- Thang đo nhiệt độ : – 50 đến + 400 o
- Số cảm biến trên 1 thân: 02 râu.
- Dây cảm biến có khả năng uốn theo dạng cong tròn, đầu đo đặt vào trong chai
- Phạm vi đo : Max 400oC
- Sai lệch nhiệt độ: ± 0.1°C
- Khả năng chịu nhiệt: Toàn bộ cảm biến và thân có khả năng chịu 400oC khi sử dụng với Thermal Barries
- TTB 64-2 Thermal Barrier – Phụ kiện dùng cho cảm biến nhiệt độ trong hầm sấy Max. 400 o

- Dùng khi làm việc trong môi trường nhiệt độ cao max 4000
- Bảo vệ thân logger khi đo nhiệt độ cao, thời gian hoạt động trong hầm sấy Max. 50 phút tại +400 o
Để biết thêm thông tin chi tiết về Data logger cũng như các ứng dụng trong thẩm định nhiệt độ vui lòng liên hệ theo thông tin bên dưới để được hỗ trợ tư vấn và demo thiết bị:
MINH THƯ
Mobile: 0933 434 727
E-mail: minhthunguyen2712@gmail.com
Website: https://maydomau.com/
……………………………………………………………………..
HIEN LONG TECHNOLOGY CORPORATION
B40 Kim Son Residential – Nguyen Huu Tho Street
Tan Phong Ward – District 7 – Ho Chi Minh City, Vietnam.
by Thư Nguyễn | Aug 29, 2016 | Data logger, ELLAB, Thiết bị ngành dược, Thiết bị ngành thực phẩm, Thiết bị thí nghiệm
DATA LOGGER KHÔNG DÂY
THIẾT BỊ ĐO VÀ GHI NHIỆT ĐỘ TRONG CHAI, LON
HÃNG: ELLAB – ĐAN MẠCH
Thiết bị đo và ghi nhiệt độ trong chai lon data logger không dây giúp nhà sản xuất kiểm soát tốt quá trình hấp tiệt trùng của các sản phẩm thuộc ngành dược, thực phẩm,… để đảm bảo sản phẩm sản xuất ra đáp ứng được tất cả những yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm.
Sau đây là thông số kỹ thuật của bộ thiết bị đo và ghi nhiệt độ Data logger
BÀN ĐỌC DỮ LIỆU 1 VỊ TRÍ
TrackSense Pro VAL SINGLE MICRO
Code : 32181001
Hãng : Ellab – Đan Mạch
Bàn đọc dữ liệu 1 vị trí : Micro logger, cung cấp kèm theo phần mềm ValSuite Software – license cho 2 PC., kết nối với máy tính bằng cáp USB.
LOGGER GHI NHIỆT ĐỘ
MICRO LOGGER –TOR20020TS2ND GEN
Code: 3911962XX
Hãng: Ellab – Đan Mạch
Thang đo nhiệt độ: -20 to +140°C
Đường kính logger: 15mm
Chiều cao thân logger: 22mm
Chiều dài râu (sensor) : 20mm
Chiều cao logger + sensor: 42mm
Mỗi logger sử dụng 2 viên pin micro
Cung cấp bao gồm pin (Thời gian sử dụng 75 giờ )
Bộ nhớ lưu được: 14,500 data points.
Pin: 75 giờ sử dụng
Tại Việt Nam công ty Hiển Long chúng tôi là đại diện của Ellab cung cấp đến các doanh nghiệp tại Việt Nam những giải pháp hữu hiệu nhất để kiểm soát nhiệt độ trong quá trình sản xuất, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi được Ellab trang bị tốt kiến thức nhằm tư vấn khách hàng chọn được giải pháp hợp lý nhất cũng như cách vận hành thiết bị chuyên nghiệp nhất.
Chúng tôi tự hào đã góp phần đem giải pháp này đến với những công ty, những viện nghiên cứu lớn tại Việt Nam như: công ty bia Sài Gòn, công ty Pepsico Việt Nam, công ty Dutch Lady, công ty Bidrico, công ty cổ phần đồ hộp Hạ Long, công ty CP Presenius Kabi Bidiphar, Viện vệ sinh dịch tễ trung ương, Viện kiểm nghiệm Vacxin và sinh phẩm y tế,…Họ hiện đã sử dụng những bộ thiết bị kiểm tra nhiệt độ của chúng tôi.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua sđt 0933434727 để được tư vấn cụ thể về những vướng mắc mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải, chúng tôi sẵn sàng đến nhà máy của bạn để chạy thử mẫu cho bạn, từ đó bạn có thể thấy được hiệu quả và lợi ích thiết thực mà thiết bị này mang đến cho doanh nghiệp bạn.
by Thư Nguyễn | Aug 15, 2016 | Data logger, ELLAB, Thiết bị ngành thực phẩm
Thiết bị ghi nhiệt độ của quá trình tiệt trùng sản phẩm cho ngành dược phẩm, thực phẩm bằng data logger không dây – Ellab Wireless Data Logger
Ellab đưa vào sản phẩm Data logger của mình tất cả các cải tiến và tiên tiến nhất của công nghệ và vi điện tử, giúp cho sản phẩm của Ellab có được độ ổn định và chính xác rất cao.
Nếu như xem xét độ chính xác của tất cả các data logger có trên thị trường hiện nay thì Data loger của Ellab là có độ chính xác cao nhất.
Thang đo:
Thang nhiệt độ: – 80 °C đến +150 °C (với phụ kiện đặc biệt kèm theo thì logger có thể đo được +400 °C.)
Thang đo áp suất có thể lên đến 10 Bar.
Bộ nhớ lưu trữ được đến 60,000 dữ liệu đo
Có thể kết nối đến 128 loggers trong 1 quá trình thẩm định.
Độ chính xác:
- Temperature: ±0.05 °C
• Humidity: ±2%
• Pressure: ±0.25% full scale
• Time: ±5 sec. per 24 hours
• Conductivity: ±1 μS/cm
• Rotation: ±1%
Bằng những công nghệ hiện đại của mình về vi mạch điện tử Ellab đã cho ra đời nhiều loại logger với những kích cở khác nhau từ nhỏ đến lớn phù hợp với tất cả các loại mẫu cần kiểm tra.
Bàn đọc dữ liệu (Reader Stations)
Multi Reader Station
Nhiệt độ hoạt động |
5°C ~ 40°C/ 41°F ~ 104°F |
Nguồn sử dụng |
5V External Adapter 100-240V AC, 50-60 Hz hoặc USB |
Kết nối bàn đọc và logger |
Cảm ứng |
Kết nối với máy tính |
USB |
Số vị trí |
1-4 Loggers/ 1 lần đo |
Mở rộng |
1-3 Modules |
Khả năng mở rộng |
5-16 Loggers |
Single Reader Station
Nhiệt độ hoạt động |
5°C ~ 40°C/ 41°F ~ 104°F |
Nguồn sử dụng |
USB |
Kết nối bàn đọc và logger |
Cảm ứng |
Kết nối với máy tính |
USB |
Số vị trí |
1 Logger / lần đo |
Danh mục các loại logger:
Thông số kỹ thuật của loggers:
Tracksense Pro Logger (TSP Loggers)
|
Pro X |
Pro |
Pro Basic |
Nhiệt độ hoạt động |
-80 ~ +150°C |
-50 ~ +150°C |
-30 ~ +105°C |
Áp suất hoạt động |
0 mbar ~ 10 bar abs. |
0 mbar ~ 10 bar abs. |
0 mbar ~ 10 bar abs. |
Vật liệu |
316 Stainless Steel |
316 Stainless Steel |
316 Stainless Steel |
Đường kính |
25 mm. |
25 mm. |
25 mm. |
Chiều dài thân logger |
44 mm. |
44 mm. |
44 mm. |
Trọng lượng (Có pin) |
48 Grams |
48 Grams |
48 Grams |
Bộ nhớ |
60,000 Data Points |
60,000 Data Points |
60,000 Data Points |
Tỷ lệ lấy mẫu thấp nhất |
1 Second |
1 Second |
1 Second |
Tỷ lệ lấy mẫu cao nhất |
24 Hours |
24 Hours |
24 Hours |
Thời gian ghi tối đa |
14 Days |
14 Days |
14 Days |
Độ phân giải |
0.007°C |
0.007°C |
0.007°C |
An toàn |
Ex II 1G Ex ia IIC T3 |
Ex II 1G Ex ia IIC T3 |
Ex II 1G Ex ia IIC T3 |
Tiêu chuẩn an toàn điện |
CE |
CE |
CE |
Loại cảm biến |
Interchangeable |
Interchangeable |
Interchangeable |
Độ chính xác thời gian |
±5 Seconds Per 24 Hours |
±5 Seconds Per 24 Hours |
±5 Seconds Per 24 Hours |
Pin sử dụng cho Tracksense Pro Logger
Nhiệt độ hoạt động |
-50°C to +150°C |
Loại pin |
Lithium |
Dung lượng: |
|
1 sensor nhiệt độ |
2,000 Hours |
2 sensor nhiệt độ |
1,750 Hours |
4 sensor nhiệt độ (Lab QUAD) |
1,250 Hours |
Sensor Áp suất |
1,500 Hours |
Sensor đo độ ẩm RH% |
1.500 Hours |
Sensor đo độ dẫn (Conductivity) |
1.000 Hours |
An toàn |
EEx ia IIC T3 |
Đáp ứng tiêu chuẩn |
CE, UL Listed |
Tính năng kỹ thuật của sensor loại cứng (rigid sensors)
Loại |
Rigid SS Standard |
Rigid SS High |
Đường kính |
2 mm / 3 mm |
3 mm |
Chiều dài |
From 10 mm |
From 150 mm |
Kích thước phần cảm biến |
1.2 x 1.6 mm |
1.2 x 1.6 mm |
Vị trí cảm biến đo: |
|
|
Từ đầu tròn |
3 mm |
3 mm |
Từ đầu nhọn |
6 mm |
6 mm |
Từ đầu hình nón |
8 mm |
8 mm |
Thang đo nhiệt độ |
-196°C to +150°C |
0 to +400°C |
Độ chính xác: |
|
|
Low -196 to -80°C |
± 0.5°C |
– |
Low -80 to -50°C |
± 0.3°C |
– |
Low -50 to -40°C |
± 0.2°C |
– |
Low -40 to -25°C |
± 0.1°C |
– |
Low -25 to 0°C |
± 0.05°C |
– |
Standard 0 to 100 °C |
± 0.05°C |
– |
Standard +100 to +140°C |
± 0.05°C |
– |
Standard +140 to +150°C |
± 0.05°C |
– |
High 0 to +400°C |
– |
± 0.5°C |
Số lượng sensor |
1 or 2 |
1 |
Thời gian đáp ứng của sensor: |
|
|
T-10% |
0.11 sec. / 0.22 sec. |
|
T-50% |
0.35 sec. / 0.72 sec. |
|
T-63% |
0.5 sec. / 1.00 sec. |
|
T-90% |
1.10 sec. / 2.00 sec. |
|
Thang Áp suất hoạt động |
0.001 mBar to 10 Bar ABS |
0.001 mBar to 10 Bar ABS |
Technical Specifications for Stainless Steel sensors
Type |
Semi Flexible SS Standard |
Semi Flexible SS High |
Diameter |
1.5 mm / 2 mm / 3 mm |
2.0 mm / 2.5 mm |
Length |
100 -1000 mm |
150 – 1000 mm |
Dimension of sensing element |
0.8 x 3.0 mm / 1.2 x 1.6 mm / 1.2 x 1.6 mm |
1.2 x 1.6 mm |
Position of measuring point: |
|
|
From round tip |
3 mm |
3 mm |
From sharp tip |
6 mm |
6 mm |
From conical tip |
8 mm |
8 mm |
Temperature measuring range |
-196°C to +150°C |
0 to +400°C |
Accuracy: |
|
|
Low -196 to -80°C |
± 0.5°C |
– |
Low -80 to -50°C |
± 0.3°C |
– |
Low -50 to -40°C |
± 0.2°C |
– |
Low -40 to -25°C |
± 0.1°C |
– |
Low -25 to 0°C |
± 0.1°C |
– |
Standard 0 to 100°C |
± 0.1°C |
– |
Standard +100 to +140°C |
± 0.1°C |
– |
Standard +140 to +150°C |
± 0.1°C |
– |
High 0 to +400°C |
– |
± 0.5°C |
Sensor capacity |
1 or 2 |
1 or 2 |
Sensor response time: |
|
|
T-10% |
– / 0.11 sec. / 0.22 sec. |
– |
T-50% |
– / 0.35 sec. / 0.72 sec. |
– |
T-63% |
0.46 sec. / 0.41 sec. / 1.00 sec. |
1.46 sec. / 6.96 sec. |
T-90% |
0.67 sec. / 0.81 sec. / 2.00 sec. |
2.87 sec. / 17.72 sec. |
Pressure operating range |
0.001 mBar to 4 Bar ABS |
0.001 mBar to 4 Bar ABS |
Technical Specifications for Flexible sensors
Type |
Flexible Low |
Flexible Standard |
Diameter |
1.2 mm |
1.8 mm |
Length |
100 – 500 mm |
100 – 1000 mm |
Dimension of sensing element |
0.8 x 3 mm |
1.2 x 1.6 mm |
Position of measuring point: |
|
|
From round tip |
3 mm |
3 mm |
Temperature measuring range |
-196°C to +100°C* |
-196°C to +140°C |
Accuracy: |
|
|
Low -196 to -80°C |
± 0.5°C |
± 0.5°C |
Low -80 to -50°C |
± 0.3°C |
± 0.3°C |
Low -50 to -40°C |
± 0.2°C |
± 0.2°C |
Low -40 to -25°C |
± 0.1°C |
± 0.1°C |
Low -25 to 0°C |
± 0.1°C |
± 0.1°C |
Standard 0 to 100°C |
± 0.1°C |
± 0.1°C |
Standard +100 to +140°C |
– |
± 0.1°C |
Standard +140 to +150°C |
– |
– |
High 0 to +400°C |
– |
– |
Sensor capacity |
1, 2 or 4 |
1 or 2 |
Sensor response time: |
|
|
T-10% |
– |
– |
T-50% |
– |
– |
T-63% |
1.34 sec. |
2.16 sec. |
T-90% |
2.55 sec. |
4.31 sec. |
Pressure operating range |
0.001 mBar to 1 Bar ABS |
0.001 mBar to 4 Bar ABS |
*Can be sterilized at 125°C
TSP Pressure Sensors
|
Pressure Sensor |
Material |
Stainless Steel |
Measuring Principal |
Strain Gauge |
Operating Temperature |
0 to +150°C |
Operating Pressure |
10 mBar to 10 Bar Absolute |
Measuring Range |
10 mBar to 6 Bar Absolute, Up To 7 Bar Can Be Ordered |
Resolution |
1 mbar |
Measuring Accuracy |
±0.25% Full Scale |
Ứng dụng:
Kiểm soát nhiệt độ, thẩm định nhiệt độ cho quá trình tiệt trùng sản phẩm trong ngành dược phẩm, thực phẩm,…